TONGUE CANCER: REVIEW AND MANAGEMENT
UNG THƯ LƯỠI: TỔNG QUAN TÀI LIỆU VÀ XỬ TRÍ
GIỚI THIỆU
Năm 2018, ước tính có khoảng 51.540 ca ung thư khoang miệng và họng (oral cavity and pharyngeal cancer) mới phát triển, chiếm khoảng 3-5% tổng số ca ung thư tại Hoa Kỳ. Trong cùng thời gian, ước tính có khoảng 10.030 ca tử vong. Tỷ lệ mắc bệnh ở nam giới cao gấp đôi so với nữ giới. Từ năm 2006 đến năm 2010, tỷ lệ mắc bệnh vẫn ổn định ở nam giới và giảm 0,9% mỗi năm ở phụ nữ. Từ năm 2005 đến năm 2014, tỷ lệ mắc bệnh giảm hơn 2% mỗi năm ở người da đen, nhưng tăng khoảng 1% mỗi năm ở người da trắng, chủ yếu là do tỷ lệ gia tăng đối với một nhóm các bệnh ung thư liên quan đến nhiễm vi-rút papilloma ở người (HPV) (cancers associated with human papillomavirus) phát sinh ở hầu họng (oropharynx).
Tỷ lệ tử vong đã giảm trong ba thập kỷ qua; từ năm 2006 đến năm 2010, tỷ lệ giảm 1,2% mỗi năm ở nam giới và 2,1% mỗi năm ở nữ giới. Năm 2018, ước tính có 17.110 ca ung thư lưỡi (tongue cancer) mới, trong đó 12.490 ca ở nam giới và 4.620 ca ở nữ giới (một phần ba số ca ở nữ giới). Tỷ lệ tử vong ước tính do ung thư lưỡi miệng năm 2018 là 2.510 ca tử vong (1750 ở nam giới và 760 ở nữ giới). Hầu hết các bệnh ung thư đầu và cổ (head and neck cancers) biểu hiện bằng bệnh di căn (metastatic disease) tại thời điểm chẩn đoán (diagnosis), ảnh hương đến hạch vùng (regional nodal involvement) và bệnh di căn xa (distant metastatic disease) lần lượt ở 43% và 10% các trường hợp.
Bệnh nhân ung thư đầu và cổ thường phát triển khối u nguyên phát thứ hai (second primary tumor), điều này là do họ có chung các yếu tố nguy cơ (risk factors). Các khối u nguyên phát thứ hai này phát triển với tỷ lệ hàng năm là 3-7% và 50-75% các bệnh ung thư mới này nằm ở đường tiêu hóa-hô hấp trên (upper aerodigestive tract) hoặc phổi.
CƠ CHẾ SINH UNG
Sự phát triển của carcinôm tế bào gai (squamous cell carcinoma, SCC) ở lưỡi và khoang miệng là một quá trình nhiều bước liên quan đến những thay đổi ảnh hưởng đến các gen cụ thể, các sự kiện biểu sinh (epigenetic events) và sự truyền tín hiệu (signal transduction) trong tế bào. Khói thuốc lá (tobacco smoke) chứa các tác nhân có thể hoạt động như chất gây đột biến (mutagens). Ngoài ra, dẫn xuất khói thuốc lá đã được chứng minh là kích hoạt thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (epidermal growth factor receptor, EGFR) trong ống nghiệm và hoạt hóa EGFR đã được chứng minh, đến lượt nó, làm tăng sản xuất prostaglandin, bao gồm PGE2 có thể hoạt động theo kiểu phản hồi dương (postitive feedback) bằng cách tăng truyền tín hiệu EGFR. Cyclin-D1 thường được biểu hiện quá mức (overexpressed) trong ung thư đầu và cổ và hoạt động cyclin-D1 tăng lên là một sự kiện ngược dòng được kích hoạt bởi sự hoạt hóa EGFR.
Một sự kiện biểu sinh quan trọng trong quá trình tiến triển thành ung thư là sự im lặng của các vùng khởi động gen thông qua quá trình tăng methyl hóa, đã được chứng minh là ảnh hưởng đến các chất ức chế khối u p16, DAP-kinase và E-cadherin. Ngoài ra, gen thụ thể axit retinoic-beta (RAR-beta) bị im lặng do quá trình methyl hóa vùng khởi động của nó.
Những biến đổi di truyền xuất hiện sớm trong quá trình sinh ung thư (carcinogenesis) là đột biến hoặc mất đoạn nhiễm sắc thể 3p và 9p. Hoạt hóa telomerase (telomerase activation) cũng xảy ra sớm trong quá trình sinh ung thư. Đột biến hoặc mất đoạn ở nhiễm sắc thể 17p (liên quan đến gen ức chế khối u p53) và nhiễm sắc thể 13q và nhiễm sắc thể 18q thường xuất hiện muộn hơn trong quá trình này. Những bệnh nhân có khối u chứa mRNA HPV có tỷ lệ mất đoạn nhiễm sắc thể 3p, 9p và 17p thấp hơn đáng kể, cho thấy cơ chế phân tử thay thế ở những bệnh nhân này. Các protein virus E6 và E7 đã được chứng minh là gây mất điều hòa chu kỳ tế bào bằng cách vô hiệu hóa protein p53 và retinoblastoma, đây có thể là cơ chế sinh ung thư do HPV.
Ngoài việc mất đoạn hoặc đột biến các gen riêng lẻ, có bằng chứng cho thấy sự mất cân bằng nhiễm sắc thể về số lượng, được gọi là lệch bội (aneuploidy), có thể là nguyên nhân chứ không phải là hậu quả của quá trình chuyển đổi ác tính (malignant transformation). Lệch bội có thể xảy ra do đột biến ở các gen kiểm soát sự phân ly nhiễm sắc thể trong quá trình phân bào (mitosis) và bất thường ở trung thể (centrosome).
CHẨN ĐOÁN
Nhu cầu chẩn đoán nhanh và chuyển bệnh nhân đến bác sĩ có chuyên môn về xử trí khối u ở đầu và cổ là rất quan trọng vì chẩn đoán sớm có thể giúp giảm tỷ lệ tử vong. Các yếu tố nguy cơ bao gồm tiền sử sử dụng thuốc lá và rượu, cần được khai thác đầy đủ. Bất kỳ bệnh nhân trưởng thành nào có các triệu chứng liên quan đến đường tiêu hóa-hô hấp trên kéo dài hơn hai tuần hoặc khối u cổ (cervical tumor) không triệu chứng đều phải được kiểm tra toàn diện với chỉ số nghi ngờ ác tính cao.
Khám thực thể (physcial examination) là cách tốt nhất để phát hiện các tổn thương ở đường tiêu hóa-hô hấp trên. Đánh giá ban đầu thường chỉ ra mức độ nghiêm trọng và tính mạn tính (chronicity) của bệnh. Do khối u nguyên phát đồng thời thường xảy ra ở những bệnh nhân ung thư đầu và cổ (khoảng 5%), nên cần đánh giá cẩn thận toàn bộ đường tiêu hóa-hô hấp trên tại thời điểm chẩn đoán.
Ung thư lưỡi thường gây ra các triệu chứng liên quan đến đường tiêu hóa-hô hấp trên, bao gồm những thay đổi về nuốt (swallowing), nói (speech), nghe (hearing) và thở (breathing). Trong quá trình hỏi bệnh, bác sĩ phải lưu ý vào các triệu chứng sau: đau lưỡi (tongue pain), loét không lành (non-healing ulcer) trên lưỡi và thay đổi khả năng hình thành từ ngữ. Cần tiến hành khám thực thể toàn diện cho mọi bệnh nhân, đặc biệt chú trọng vào khám đầu và cổ (thị chẩn, ấn chẩn, khám tai, soi thanh quản gián tiếp [indirect laryngoscopy] và khi cần thiết là soi mũi họng thanh quản [nasopharyngolaryngoscopy]) và khám thần kinh (neurological exam), chú trọng vào các dây thần kinh sọ V đến XII. Than phiền phổ biến nhất của bệnh nhân có khối u lưỡi là đau hoặc khối sưng. Ung thư niêm mạc lưỡi có thể biểu hiện dưới dạng loét sượng cứng (indurated ulcer) có bờ cuộn (raised edge) (Hình 1) hoặc dưới dạng khối chồi sùi (exophytic growth). Chảy máu (bleeding) từ bề mặt tổn thương là đặc điểm của bệnh ác tính và ngay lập tức nghi ngờ có quá trình tân sinh (neoplastic process). Khoảng một phần ba bệnh nhân đến khám với một cục u ở cổ.
Hình 1. Tổn thương loét ở lưỡi |
Sinh thiết (biopsy) tổn thương lưỡi thường có thể được thực hiện tại phòng khám hoặc như một phẫu thuật ngoại trú tùy thuộc vào vị trí giải phẫu và mong muốn của bệnh nhân. Người ta có thể thực hiện sinh thiết tại phòng khám bằng cách sử dụng dụng cụ sinh thiết bấm (punch biopsy) hoặc sử dụng kềm sinh thiết (biopsy forceps) (Hình 2). Sinh thiết nên được lấy từ bờ tổn thương, tránh xa các vùng hoại tử (necrosis) rõ hoặc sừng hóa quá mức (excess keratinization).
Hình 2. Dụng cụ sinh thiết bấm và kềm sinh thiết |
Chọc hút kim nhỏ (fine needle aspiration, FNA) là phương thức chẩn đoán hữu ích để phân biệt hạch bạch huyết lành tính với ác tính ở cổ. Kim cỡ nhỏ (cỡ #23) di chuyển nhiều lần qua tổn thương trong khi vẫn tiếp tục hút. Phải nhả kim trước khi rút kim ra khỏi tổn thương. Quy trình này có tỷ lệ âm tính giả là 7%. Tế bào học đặc biệt hữu ích để phân biệt SCC di căn với các mô học ác tính khác. Tuy nhiên, không nên hiểu kết quả âm tính là "không có bệnh" khi tình huống lâm sàng có nhiều nghi ngờ về ác tính. Không nên thực hiện sinh thiết kim lõi (core needle biopsy) ở khối u ở cổ, ngoại trừ trường hợp lymphoma đã được chẩn đoán. Martin Hayes trong một thông báo gửi đến ngành y nói chung đã nêu "không chỉ về sự không cần thiết mà còn về khả năng gây hại của sinh thiết cắt hạch bạch huyết như bước đầu tiên hoặc thậm chí là giai đoạn sớm trong chẩn đoán ung thư". Chỉ nên thực hiện sinh thiết mở (open biopsy) khi chẩn đoán chưa được đưa ra sau khi đánh giá lâm sàng toàn diện và sau ít nhất hai lần FNA không chẩn đoán được. Bác sĩ phẫu thuật thực hiện sinh thiết mở nên chuẩn bị để thực hiện phẫu thuật triệt để tại thời điểm đó, có thể bao gồm phẫu thuật cắt bỏ hạch cổ (neck dissection) nếu chẩn đoán là SCC.
Chụp cắt lớp vi tính (computed tomography, CT) có lẽ là xét nghiệm cung cấp nhiều thông tin nhất trong quá trình đánh giá khối u khoang miệng và lưỡi. Nó có thể giúp xác định mức độ bệnh, sự hiện diện và mức độ liên quan của hạch bạch huyết. CT cung cấp độ phân giải không gian cao (high spatial resolution), có thể phân biệt giữa mỡ (fat), cơ (muscle), xương (bone) và các mô mềm khác. CT vượt trội hơn chụp cộng hưởng từ (magnetic resonance imaging, MRI) trong việc phát hiện tình trạng gặm mòn xương (bone erosion) (Hình 3), có độ nhạy 100% và độ đặc hiệu 85%. MRI có thể cung cấp thông tin chính xác về kích thước, vị trí và mức độ liên quan của khối u đến các mô mềm. Không đáng tin cậy lắm khi cung cấp thông tin liên quan đến sự mở rộng của xương (bone extension), trừ khi có sự liên quan hoàn toàn của khoang tủy (medullary cavity). MRI có độ nhạy tương đối cao hơn CT nhưng có độ đặc hiệu thấp hơn. PET đã được đánh giá trong các bệnh ung thư nguyên phát và tái phát ở đầu và cổ. Trong một nghiên cứu đa trung tâm, có triển vọng về những bệnh nhân mới được chẩn đoán mắc khối u ở vùng đầu và cổ, kết quả không thống nhất khi so sánh PET với CT ở 43% trường hợp và phác đồ điều trị bị thay đổi ở 14% bệnh nhân. PET không nên được sử dụng thường quy trong chẩn đoán hoặc đánh giá những bệnh nhân mắc khối u sớm ở khoang miệng.
KHÁI NIỆM VỀ UNG THƯ HOÁ VÙNG (field cancerization)
Đây là một khái niệm quan trọng liên quan đến quá trình tiến triển tự nhiên của ung thư khoang miệng. Thuật ngữ này mô tả tổn thương lan tỏa của biểu mô vùng đầu và cổ, phổi và thực quản do tiếp xúc lâu dài với chất gây ung thư. Về mặt lâm sàng, ung thư hóa tại chỗ biểu hiện bằng sự xuất hiện thường xuyên của các bất thường ở niêm mạc, chẳng hạn như bạch sản (leukoplakia) và loạn sản (dysplasia), vượt ra ngoài ranh giới của ung thư khoang miệng hoặc khối u nguyên phát thứ hai trong phạm vi này. Nguy cơ mắc ung thư khoang miệng trong suốt cuộc đời của bệnh nhân mắc ung thư khoang miệng phát triển thành ung thư mới là 20-40%.
LỰA CHỌN ĐIỀU TRỊ
Việc xử trí ung thư lưỡi đòi hỏi một nhóm đa chuyên khoa bao gồm bác sĩ phẫu thuật ung thư chuyên về ung thư đầu và cổ, nha sĩ, bác sĩ phục hình răng, bác sĩ phẫu thuật tái tạo thẩm mỹ, bác sĩ ung thư nội khoa, bác sĩ xạ trị ung thư, nhà trị liệu ngôn ngữ, nhà trị liệu phục hồi chức năng tài chính, nhân viên xã hội và nhà tâm lý học.
Phương pháp điều trị phụ thuộc vào vị trí, mức độ của khối u nguyên phát và tình trạng hạch bạch huyết, và có thể bao gồm:
- Chỉ phẫu thuật.
- Chỉ xạ trị.
- Kết hợp các phương pháp trên.
Phương pháp điều trị tốt nhất cho khối u nguyên phát phụ thuộc vào vị trí giải phẫu. Hầu hết trường hợp ung thư lưỡi giai đoạn đầu đều có thể được điều trị tốt như nhau bằng phẫu thuật hoặc xạ trị, do đó phương pháp được chọn để điều trị cổ dựa trên phương pháp đã được chọn cho khối u nguyên phát. Khi khối u nguyên phát được điều trị bằng xạ trị, các hạch bạch huyết khu vực "có nguy cơ" sẽ được đưa vào trường điều trị. Các yếu tố liên quan đến bệnh nhân và kinh nghiệm sẽ ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương pháp điều trị. Do tỷ lệ mắc bệnh thấp hơn khi cắt bỏ khối u lưỡi bằng phẫu thuật so với xạ trị nên hầu hết hướng dẫn quốc tế đều khuyến nghị phẫu thuật là phương pháp chính (primary modality). Ung thư lớn hơn có thể cần cắt bỏ phối hợp với tái tạo khuyết hổng bằng vạt có cuống (pedicle flap) và thường cần điều trị bổ trợ bằng xạ trị và hóa trị (chemotherapy).
Các nguyên tắc phẫu thuật cổ điển của ung thư học được áp dụng cho ung thư lưỡi. Cần cắt bỏ toàn bộ. Đảm bảo đủ biên độ có thể là thách thức do các cấu trúc quan trọng trong khu vực này. Việc tái tạo sau phẫu thuật rất phức tạp sau khi cắt bỏ khối u ở lưỡi vì quy trình phẫu thuật có thể ảnh hưởng quan trọng đến khả năng nói và nuốt. Các bác sĩ phẫu thuật có kinh nghiệm nên đưa ra quyết định về mức độ cắt bỏ. Phục hồi răng giả rất quan trọng, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của bệnh ung thư, để đảm bảo chất lượng cuộc sống tốt hơn.
Đối với các tổn thương ở lưỡi, phẫu thuật nên loại bỏ tất cả dấu chứng đại thể (macroscopic evidence) của bệnh, đồng thời lưu ý đến khả năng xâm lấn vi thể (microscopic extension). Nếu hạch vùng dương tính, thường sẽ thực hiện cắt bỏ hạch cổ trong cùng một quy trình. Cắt bỏ hạch cổ phải được chuẩn hóa (tức là nạo toàn bộ hạch cổ theo vị trí giải phẫu, thay vì sinh thiết ngẫu nhiên) trong những tình huống này để ngăn ngừa phẫu thuật không đầy đủ. Phẫu thuật cắt bỏ hạch cổ theo yêu cầu được khuyến cáo cho những bệnh nhân có khối u khoang miệng có độ dày tối thiểu là 4 mm, mặc dù một số nhà nghiên cứu cho rằng độ dày khối u từ 2-3 mm sẽ là mức cắt bỏ phù hợp hơn.
Phẫu thuật cắt bỏ hạch cổ trên cơ vai móng (supraomohyoid neck dissection) được khuyến cáo ở những bệnh nhân có giai đoạn lâm sàng N0 được điều trị bằng phẫu thuật. Có bằng chứng trong một số trường hợp di căn chỉ liên quan đến mức độ IV mà không liên quan đến các mức độ đầu tiên. Do đó, một số tác giả khuyến cáo phẫu thuật cắt bỏ hạch cổ trên cơ vai móng mở rộng. Phẫu thuật cắt bỏ hạch cổ hai bên được thực hiện nếu khối u gần hoặc tiếp giáp với đường giữa (midline).
Sinh thiết hạch bạch huyết gác (sentinel lymph node, SLN) là một lựa chọn mới khác cho phẫu thuật nạo hạch cổ theo yêu cầu tiêu chuẩn (standard elective neck dissection) để xác định di căn hạch cổ tiềm ẩn ở những bệnh nhân mắc ung thư lưỡi giai đoạn đầu (T1 hoặc T2) tại các trung tâm có chuyên môn về quy trình này. Những bệnh nhân được phát hiện mắc di căn khi thực hiện SLN phải trải qua phẫu thuật nạo hạch cổ toàn bộ trong khi những bệnh nhân không có SLN dương tính có thể được theo dõi chặt chẽ. Độ chính xác của sinh thiết SLN để phân loại giai đoạn hạch cổ ở ung thư khoang miệng giai đoạn đầu đã được thử nghiệm trong nhiều thử nghiệm đơn trung tâm và trong hai nghiên cứu đa trung tâm so với tiêu chuẩn tham chiếu là phẫu thuật cắt bỏ cổ theo yêu cầu với độ nhạy gộp ước tính là 0,93 và giá trị tiên đoán âm dao động từ 0,88 đến 1. Đây là một thủ thuật đòi hỏi kỹ thuật cao, có đường cong học tập dốc, trong đó tỷ lệ thành công phụ thuộc vào kinh nghiệm và chuyên môn của bác sĩ phẫu thuật. Cho đến nay vẫn chưa có sự so sánh trực tiếp với chính lược nạo hạch cổ theo yêu cầu, vì vậy chúng tôi khuyến cáo sử dụng thủ thuật này một cách rất chọn lọc. Ví dụ, ung thư biểu mô khoang miệng giai đoạn rất sớm (T1 hoặc có thể là T2), không bao gồm các khối u sàn miệng vì độ chính xác trong các nghiên cứu mà chúng tôi có cho đến nay thấp hơn các vị trí giải phẫu khác trong khoang miệng như lưỡi, có độ dày khối u dưới 4 mm.
Xạ trị (radiation therapy) ung thư khoang miệng có thể được thực hiện dưới dạng xạ trị ngoài (external beam radiotherapy, EBRT) hoặc xạ trị trong (interstitial implantation). Khó có thể đạt đủ liều để điều trị ban đầu bằng xạ trị trong (brachytherapy) khi vẫn cung cấp đủ liều cho các hạch vùng, vì vậy đối với nhiều vị trí, sử dụng cả hai phương thức sẽ mang lại khả năng kiểm soát tốt hơn và kết quả chức năng tốt hơn. Các loại ung thư nông nhỏ có thể được điều trị rất thành công bằng cách cấy ghép tại chỗ bằng bất kỳ nguồn phóng xạ nào (liệu pháp tia hình nón trong miệng hoặc electron). Các tổn thương lớn hơn thường được xử lý bằng xạ trị ngoài, bao gồm vị trí ban đầu và các hạch bạch huyết vùng (ngay cả khi không bị ảnh hưởng về mặt lâm sàng). Có thể cần bổ sung các nguồn bức xạ kẽ để đạt được liều lượng thích hợp cho các khối u nguyên phát lớn và/hoặc di căn hạch bạch huyết. Một đánh giá về kết quả lâm sàng đã công bố của xạ trị triệt để đối với các khối u đầu và cổ cho thấy mất kiểm soát tại chỗ đáng kể khi thời gian xạ trị kéo dài, do đó, nên tránh kéo dài các chương trình điều trị tiêu chuẩn bất cứ khi nào có thể.
Xạ trị với mục đích chữa bệnh thường bao gồm điều trị hàng ngày trong 6 đến 7 tuần (tổng liều: 60-70 Gy). Mặc dù xạ trị không làm mất mô như phẫu thuật, nhưng các biến chứng tiềm ẩn bao gồm khô miệng (dry mouth), xơ hóa mô (tissue fibrosis), cứng khít hàm (trismus), hoại tử xương (bone necrosis), suy giáp (hypothyroidism) và khó nuốt (dysphagia). Một số vấn đề này phổ biến và gây suy nhược đến mức cần được quan tâm đáng kể trong quá trình lập kế hoạch điều trị. Phẫu thuật thường làm giảm tỷ lệ mắc bệnh ở khoang miệng, trong khi xạ trị làm giảm tỷ lệ mắc bệnh ở các vùng khác như hầu họng, thanh quản và vòm họng.
Chỉ định chắc chắn cho xạ trị sau phẫu thuật là diện cắt dương tính, nhiều hạch dương tính có di căn và xâm lấn vỏ bao hạch (capsular nodal extension). Các chỉ định ít chắc chắn hơn bao gồm xâm lấn mạch máu bạch huyết, xâm lấn quanh dây thần kinh (perineural spread), hạch bạch huyết dương tính đơn lẻ và khối u dày. Các khối u có độ dày từ 3 đến 9 mm có 44% hạch dương tính dưới lâm sàng và tỷ lệ tái phát tại chỗ là 7% và các khối u có độ dày lớn hơn 9 mm có 53% hạch dương tính dưới lâm sàng và tỷ lệ tái phát tại chỗ là 24%.
Xạ trị sau phẫu thuật (postoperative radiotherapy) (60 đến 70 Gy trong 6-7 tuần) làm giảm tỷ lệ tái phát tại chỗ và tái phát vùng từ 50-15% đối với các khối u có các đặc điểm bệnh lý dự đoán tỷ lệ thất bại tại chỗ và vùng cao.
Gần đây, kết quả của RTOG-0234 kiểm tra hóa xạ trị đồng thời và cetuximab trong điều trị hậu phẫu cho bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gai đầu và cổ (HNSCC) có các đặc điểm bệnh lý nguy cơ cao đã được công bố. Nghiên cứu đã tuyển chọn 238 bệnh nhân bị HNSCC giai đoạn III đến IV với cắt bỏ toàn bộ có biên độ dương tính và/hoặc lan rộng ngoài bao hạch và/hoặc hai hoặc nhiều hạch di căn. Bệnh nhân được chỉ định ngẫu nhiên xạ trị 60 Gy với cetuximab một lần mỗi tuần cộng với cisplatin 30 mg/m2 hoặc docetaxel 15 mg/m2 một lần mỗi tuần. Với thời gian theo dõi trung bình là 4,4 năm, tỷ lệ sống sót chung (OS) sau 2 năm là 69% đối với nhóm cisplatin và 79% đối với nhóm docetaxel; tỷ lệ sống không bệnh (DFS) sau 2 năm lần lượt là 57% và 66%. DFS trong nghiên cứu này được so sánh với DFS trong nhóm hóa xạ trị của thử nghiệm RTOG-9501, có tỷ lệ nguy cơ là 0,76 đối với nhóm cisplatin so với nhóm đối chứng (P = 0,05) và 0,69 đối với nhóm docetaxel so với nhóm đối chứng (P = 0,01), phản ánh sự cải thiện tuyệt đối trong DFS 2 năm lần lượt là 2,5% và 11,1%. Việc cung cấp hóa xạ trị sau phẫu thuật và cetuximab cho bệnh nhân HNSCC là khả thi và được dung nạp với độc tính có thể dự đoán được. Phác đồ docetaxel cho thấy kết quả thuận lợi với DFS và OS được cải thiện so với nhóm đối chứng trước đây và đã bắt đầu thử nghiệm chính thức trong thử nghiệm giai đoạn II/III (RTOG 1216).
Các khuyến nghị về việc theo dõi dựa trên nguy cơ tái phát, lần điều trị chính thứ hai, di chứng điều trị và độc tính bao gồm tiền sử và thể chất (bao gồm khám đầu và cổ toàn diện; khám thực thế bằng gương và sợi quang học theo chỉ định lâm sàng từ 1 đến 3 tháng một lần trong năm đầu tiên, từ 2 đến 6 tháng một lần trong năm thứ hai, từ 4 đến 8 tháng một lần từ năm thứ 3 đến năm thứ 5 và từ 12 tháng một lần sau 5 năm. Để tạo điều kiện thuận lợi cho việc này, nhóm của chúng tôi sẽ khám bệnh nhân ba tháng một lần trong năm năm đầu tiên. Khuyến nghị chụp hình ảnh cơ bản sau điều trị của lần điều trị chính (và cổ, nếu đã điều trị) trong vòng 6 tháng sau điều trị, chỉ định chụp hình ảnh thêm dựa trên các dấu chứng và triệu chứng (nhưng không được khuyến nghị thường quy nếu không có biểu hiện đáng lo ngại). Chụp X quang ngực theo chỉ định lâm sàng đối với những bệnh nhân có tiền sử hút thuốc. Nếu cổ đã được chiếu xạ, hướng dẫn của NCCN khuyến nghị xét nghiệm hormone kích thích tuyến giáp (TSH) từ 6 đến 12 tháng một lần. Tư vấn về hút thuốc và rượu theo chỉ định lâm sàng.
KẾT LUẬN
Ung thư lưỡi đòi hỏi một phương pháp tiếp cận của nhóm đa ngành để xử trí bao gồm bác sĩ phẫu thuật ung thư (surgical oncologist), bác sĩ ung thư nội khoa (medical oncologist), bác sĩ xạ trị ung thư (radiation oncologist), nha sĩ (dentist), bác sĩ phẫu thuật xương hàm (oral maxillary surgeon), bác sĩ phục hình răng (prosthodontist), nhà trị liệu phục hồi chức năng (rehabilitation therapist), nhà trị liệu ngôn ngữ phục hồi chức năng (rehabilitation speech therapist), cũng như sự hỗ trợ về mặt tinh thần của các nhà tâm lý học (psychologist) hoặc nhân viên xã hội. Việc giới thiệu sớm đến một trung tâm có chuyên môn trong việc quản lý các khối u phức tạp này đã được chứng minh là cải thiện kết quả và được khuyến khích rất nhiều.
TÀI LIỆU LƯỢC DỊCH
https://www.oatext.com/oral-tongue-cancer-literature-review-and-current-management.php
Nhận xét