LESIONS LABIALES ATYPIQUES

TỔN THƯƠNG MÔI KHÔNG ĐIỂN HÌNH

Trong số các bệnh lý ở môi, chúng ta phân biệt các bệnh lý gặp ở vùng môi đỏ (la demi-muqueuse labiale) như viêm môi do ánh nắng (chéilites actiniques), viêm môi tróc vảy (chéilites desquamatives),... bệnh lý gặp ở niêm mạc môi (la muqueuse labiale) như nang niêm dịch (le pseudokyste salivaire rétentionnel) hoặc hiếm hơn là gặp ở toàn bộ môi. Ngoài ra, một số tổn thương có thể không điển hình về vị trí, biểu hiện và tần suất.

CA LÂM SÀNG 1

Lý do đến khám (motif de la consultation)

Bệnh nhân 35 tuổi, được bác sĩ tổng quát (médecin généraliste) chuyển đến vì có một khối u ở môi (tumeur labiale).

Bệnh sử (histoire de la maladie)

Khối u này đã xuất hiện gần một năm và không thay đổi kích thước.

Tiền sử bệnh (antécédents)

Bệnh nhân không có tiền sử y khoa và phẫu thuật, ngoại trừ hội chứng Alpha-gal*. 

*Hội chứng Alpha-gal là một loại dị ứng thực phẩm. Người bệnh dị ứng với thịt đỏ và các sản phẩm làm từ động vật có vú. Ở Hoa Kỳ, tình trạng này thường bắt đầu từ vết cắn của bọ ve Lone Star. Vết cắn chuyển một phân tử đường alpha-gal vào cơ thể. Ở một số người, điều này gây ra phản ứng từ hệ miễn dịch của cơ thể, dị ứng từ nhẹ đến nặng với thịt đỏ, chẳng hạn như thịt bò, thịt lợn hoặc thịt cừu. Bệnh cũng có thể biểu hiện phản ứng với các thực phẩm khác có nguồn gốc từ động vật có vú, như sản phẩm từ sữa hoặc gelatin.

Khám lâm sàng (examen clinique)

Bệnh nhân vệ sinh răng miệng (une hygiène bucco-dentaire) kém, các cung răng đầy đủ, không có sâu răng tiến triển (caries en évolution) và không có bệnh lý nha chu. Chúng tôi quan sát thấy một khối u ở môi dưới bên phải (une tumeur labiale inférieure droite), không đau (indolore), không có cuống (sessile), dạng vòm/bán cầu (hémisphérique), đường kính 6 mm. Khối u này có niêm mạc phủ bình thường có ánh xanh nhẹ (des reflets légèrement bleutés).

Cận lâm sàng (examens paracliniques)

Một mẩu mô sinh thiết có kích thước 1 x 0,6 x 0,4 cm. Về mặt đại thể, mẩu mô được cắt ra có xuất huyết dưới niêm mạc với đường kính 0,2 cm. Bên dưới lớp niêm mạc bình thường, chúng tôi ghi nhận tổn thương được cấu tạo bởi các tĩnh mạch dãn có huyết khối một phần (ectasies vasculaires partiellement thrombosées).

Biện luận

Dựa trên vị trí của tổn thương, sự tăng trưởng và ánh xanh dương nhẹ, khối u này gợi ý đến nang niêm dịch. Trong khi đó xét nghiệm mô bệnh học (l'examen histopathologique) cho thấy có dị dạng mạch máu (malformation vasculaire) có huyết khối một phần. Trong khoang miệng, dị dạng mạch máu chủ yếu có nguồn gốc chấn thương. Bởi vì tổn thương không nằm ở vị trí dễ cắn trúng, chẩn đoán dị dạng mạch máu không được nghĩ đến từ đầu. Tuy nhiên, kích thước của tổn thương không thay đổi trong một năm không ủng hộ cho giả thuyết chẩn đoán nang niêm dịch.

CA LÂM SÀNG 2

Lý do đến khám (motif de la consultation)

Bệnh nhân 43 tuổi, đến khám vì có một tổn thương ở môi (une lésion labiale).

Bệnh sử (histoire de la maladie)

Tổn thương xuất hiện khoảng 3 tháng, có dạng sẩn màu đỏ (une macule rouge), không đau (indolore), giới hạn khá rõ (assez bien limitée), tương ứng vị trí răng 32-33.

Tiền sử bệnh (antécédents)

Bệnh nhân có tình trạng toàn thân tốt (bonne santé générale); không có tiền sử y khoa và phẫu thuật, không hút thuốc và chỉ uống rượu thỉnh thoảng.

Khám lâm sàng (examen clinique)

Bệnh nhân vệ sinh răng miệng (une hygiène bucco-dentaire) tốt, các cung răng đầy đủ, không có sâu răng tiến triển (caries en évolution) và không có bệnh lý nha chu. Ở môi dưới, tương ứng vị trí răng 32-33, chúng tôi quan sát thấy một sang thương dạng sẩn màu đỏ, giới hạn tương đối rõ, đường kính 1 cm. Màu sắc không đồng nhất và một phần bề mặt tổn thương có các sọc trắng. Biểu hiện của tổn thương không ổn định, có thể nhận thấy sự thay đổi sau khoảng một tháng. Ở mặt trong của má và bờ lưỡi (les bords de la langue), chúng tôi ghi nhận dấu răng (l'empreinte des dents), không có dấu răng ở niêm mạc môi. Khi gây tê tại chỗ (l'anesthésie locale), sẩn đỏ biến mất hoàn toàn do tác dụng của thuốc co mạch (vasoconstricteur), gợi ý tổn thương có chứa thành phần mạch máu.

Cận lâm sàng (examens paracliniques)

Tổn thương đã được cắt trọn. Xét nghiệm mô bệnh học cho thấy biểu mô malpighi tăng sản (un épithélium malpighien hyperplastique) không đều, không có bất điển hình tế bào keratin. Lớp bề mặt phù-sung huyết, lớp trung gian và lớp đáy có tăng sinh mạch máu dạng vi mạch máu đan xen, kèm theo phản ứng mô đệm và mô bào. Không có bằng chứng bất điển hình tế bào-nhân và không có dấu chứng ác tính.

Biện luận

Đây là một tổn thương hỗn hợp có tăng sinh mao mạch (une prolifération capillaire) liên quan với biểu mô bề mặt. Thành phần mạch máu đã được đặt nghi vấn trước khi màu đỏ biến mất lúc gây tê tại chỗ. Các sọc trắng nghĩ là tăng sừng (une kératose) bề mặt có liên quan với chấn thương, nghĩ là do sự tăng sản (une hyperplasie) tại chỗ của biểu mô.

Bệnh căn (étiologie) của tổn thương này, đặc biệt là sự tăng sinh mao mạch, không rõ ràng. Có thể khu trú các yếu tố gây chấn thương (un facteur traumatique), nhưng trong ca này, làm sao để lý giải về biến đổi của biểu mô? Hoặc có thể thành phần biểu mô bề mặt được kích hoạt bởi tổn thương bên dưới giống như trường hợp chúng ta có thể gặp ở bướu Abrikossoff (la tumeur d'Abrikossoff)**? Sự tăng sinh mao mạch có thể liên quan đến sự phong phú của phân bố mạch máu dưới niêm mạc, thấy rõ ở vùng đáy hành lang gần tổn thương.

**Bướu Abrikossoff là một loại khối u mô mềm hiếm gặp thường bắt nguồn từ tế bào Schwann (tế bào giúp định vị các tế bào thần kinh). Nó có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, nhưng thường xảy ra ở trong hoặc dưới da đầu và cổ (đặc biệt là miệng hoặc lưỡi). Nó cũng có thể xảy ra ở ngực, vú, thực quản, dạ dày hoặc cơ quan nội tạng khác. Hầu hết các bướu Abrikossoff đều lành tính (không phải ung thư), nhưng một số có thể ác tính (ung thư) và lan nhanh đến các mô lân cận. Chúng thường xảy ra ở người trung niên. Còn được gọi là u tế bào hạt (granular cell tumor).

TÀI LIỆU THAM KHẢO

https://www.information-dentaire.fr/formations/lesions-labiales-atypiques/

https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/alpha-gal-syndrome/symptoms-causes/syc-20428608

https://www.cancer.gov/publications/dictionaries/cancer-terms/def/abrikossoff-tumor



Nhận xét

Bài đăng phổ biến