10 RADIOLOGIC DIAGNOSES EVERY DENTIST SHOULD KNOW - PART 2

10 CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH MỖI NHA SĨ NÊN BIẾT (PHẦN 2)

HÌNH ẢNH 6

Mô tả

Khối thấu quang xen lẫn cản quang, giới hạn rõ, có viền thấu quang với phần trung tâm nằm ở mặt nhai của răng cối lớn. Phần cản quang được bao quanh bởi một vòng thấu quang (radiolucent rim) mỏng. Sàn xoang hàm (the floor of the maxillary sinus) bị nâng lên và đẩy răng cối lớn lên cao (superior displacement).

Chẩn đoán

U răng phức hợp (complex odontoma)
Có biểu hiện là một khối tập hợp (conglomeration) mô cứng của răng (dental hard tissues) vô định hình (amorphous) với phần men răng có độ cản quang cao nhất (greatest radiopacity).
U răng có thể là dạng kết hợp (compound), dạng phức hợp (complex) hoặc dãn rộng (delated). Trong khi đó Tổ chức Y tế Thế giới (World Health Organization) phân loại u răng vào nhóm bướu do răng (odontogenic neoplasms/tumors), tuy nhiên, u răng được phân loại chính xác hơn là mô thừa (hamartomas).
U răng kết hợp (compound odontoma) có biểu hiện giống hai hoặc nhiều răng có kích thước nhỏ (miniature teeth).
U răng dãn rộng (dilated odontoma) có thể được nghĩ giống như răng trong răng (a dens invaginatus) với các nếp cuộn men (invagination of enamel) vào trong khoang tuỷ răng (pulp space).
Có thể cần chụp phim 3D và can thiệp phẫu thuật.

HÌNH ẢNH 7

Mô tả

Có các bất thường (anomaly) về răng mang tính toàn thể. Men răng (enamel) mỏng, tiếp xúc răng ở mặt bên kéo dài (elongated tooth contacts) và thân răng hình vuông hoặc chữ nhật (square- to rectangular-shaped crowns). Độ tương phản của men răng so với ngà răng bình thường.

Chẩn đoán

Bất thường răng (sinh men bất toàn - amelogenesis imperfecta)
Các bất thường di truyền ở răng:
  • Sinh men bất toàn 
  • Sinh ngà bất toàn (dentinogenesis imperfecta)
  • Loạn sản ngà (dentin dysplasia)
Về mặt lâm sàng, các đột biến gene (gene mutations) tạo ra hình thái răng thiểu sản (hypoplastic), kém trưởng thành (hypomaturation), kém khoáng hoá (hypocalcified) nhưng chỉ có các dạng thiểu sản mới thấy được trên phim X quang.
Đối với sinh men bất toàn dạng thiểu sản, men răng không phát triển đủ độ dày thông thường, và có thể tạo thành các lỗ trên bề mặt. Trên phim X quang, độ tương phản của men răng tương đối bình thường nhưng thân răng có dạng vuông hoặc chữ nhật.

HÌNH ẢNH 8

Mô tả

Một khối thấu quang giới hạn rõ, có viền cản quang nằm ở chóp các răng cối lớn. Trung tâm của khối thấu quang nằm ở chóp các chân răng cối lớn. Có sự chèn ép theo chiều trên-dưới và làm thay đổi ống thần kinh răng dưới (inferior alveolar canal).

Chẩn đoán

Viêm xương thấu quang (rarefying osteitis)
"Rarefaction" dùng để chỉ tình trạng trở nên sáng hơn hoặc kém đặc hơn.
Về mặt X quang, "rarefaction" dùng để chỉ tình trạng mất sự khoáng hoá xương (bone mineralization) tạo ra biểu hiện thấu quang tăng.
Trong tình huống hoại tử tuỷ (pulpal necrosis), viêm xương thấu quang là một thuật ngữ bao phủ cho cả ba dạng bệnh: áp xe quanh chóp (periradicular abscess), u hạt quanh chóp (periradicular granuloma) và nang chân răng (radicular cyst). Về mặt X quang, không thể phân biệt được ba dạng này.
Viêm xương xơ hoá (sclerosing ostetitis) xảy ra dưới cùng những điều kiện như viêm xương thấu quang, ngoại trừ quá trình bệnh lý tạo ra sự gia tăng lan toả mật độ xương (bone density), lưu ý không phải viêm xương đặc (condensing osteitis). "Sclerosis" dùng chỉ tình trạng cứng lại của mô. Về mặt X quang, "sclerosis" dùng để chỉ sự gia tăng lan toả tình trạng khoáng hoá xương (mineralization of bone) tạo ra hình ảnh cản quang tăng.
Có thể cần thêm hình ảnh 3D nếu các đặc điểm điển hình của viêm xương thấu quang không rõ do vị trí hay bị che lấp bởi các cấu trúc giải phẫu.

HÌNH ẢNH 9

Mô tả

Hai khối thấu quang giới hạn tương đối rõ (moderately well-defined), không có viền cản quang nằm ở vùng chóp dưới nhịp cầu (pontics of the bridges). Không ảnh hưởng đến các cấu trúc lân cận.

Chẩn đoán

Khiếm khuyết tuỷ xương do loãng xương (osteoporotic bone marrow defect)

Có thể cần thêm hình ảnh 3D nếu các đặc điểm điển hình của tuỷ xương loãng xương không rõ trên phim X quang thường quy (conventional imaging).

HÌNH ẢNH 10

Mô tả

Vùng thấu quang lan toả (diffuse), giới hạn kém (poorly-defined), không có viền cản quang liên quan đến phần thân và cành đứng xương hàm dưới (body and ramus of the mandible) bên phải. Cả xương xốp và xương vỏ (cancellous and cortical bone) của hàm dưới đều bị ảnh hưởng. Xương nâng đỡ quanh các răng cối lớn ở phần hàm dưới bên phải bị mất, có một gờ chéo ngoài (external oblique ridge) và ống thần kinh răng dưới (inferior alveolar canal). Phiến cứng (lamina dura) và khoảng dây chằng nha chu (periodontal ligament spaces) cũng bị mất.

Chẩn đoán

Bướu thấu quang nguyên phát (primary radiolucent tumor)
Loại bướu này phát triển tại chỗ và lan rộng, thâm nhiễm (infiltration) vào tổ chức và các khoảng lân cận; hầu hết là carcinôm tế bào gai (squamous cell carcinoma).
Theo thời gian, sự thâm nhiễm vào xương đặc trưng bởi một vùng thấu quang có biểu hiện giống miếng bánh quy bị cắn dở (cookie bite) với bờ giới hạn kém điển hình.

TÀI LIỆU THAM KHẢO


Nhận xét

Bài đăng phổ biến