WHAT SHOULD BE CONSIDERED WHEN CHOOSING OR PRESCRIBING SALIVA SUBSTITUTES?

CẦN LƯU Ý GÌ KHI CHỌN LỰA HOẶC KÊ TOA TÁC NHÂN THAY THẾ NƯỚC BỌT?


Lưu ý: Tài liệu gốc (tiếng Anh) do Nhóm Thông tin Thuốc Vương quốc Anh (UK Medicines Information - UKMi) biên soạn cho nhân viên y tế thuộc hệ thống dịch vụ y tế quốc gia (National Health Service - NHS) của Anh. Một số thông tin về thuốc có thể không phù hợp cho bối cảnh Việt Nam.

TÓM TẮT

  • Khô miệng (dry mouth/ xerostomia) là than phiền thường gặp khi khám và điều trị nha khoa.
  • Hiện có nhiều sản phẩm giúp đối phó với tình trạng này, tuy nhiên, không phải loại nào cũng phù hợp cho mọi người.
  • Bệnh nhân còn răng nên đặc biệt tránh các sản phẩm có pH acid vì có thể gia tăng nguy cơ sâu răng.
  • Sản phẩm có chứa fluor phù hợp cho bệnh nhân còn răng.
  • Tất cả sản phẩm hiện hành có bày bán tại hiệu thuốc không cần kê toa.

BỐI CẢNH

Khô miệng là cảm giác khô ở vùng miệng (oral dryness), có thể do tuyến nước bọt (salivary gland) hoạt động kém. Có nhiều nguyên nhân làm giảm sản xuất nước bọt (saliva production) như tổ chức mô tiết nước bọt suy giảm, bệnh về thần kinh và tác dụng phụ của một số thuốc. Bệnh nhân bị khô miệng vĩnh viễn và vệ sinh răng miệng kém (poor oral hygiene) có nguy cơ cao sâu răng (dental caries), bệnh nha chu (periodontal disease) và nhiễm trùng vùng miệng (oral infections).

Tài liệu Hỏi&Đáp về thuốc này đề cập đến lựa chọn sản phẩm thay thế nước bọt cho người bị khô miệng và mô tả các vấn đề liên quan, đặc biệt đối với người hành nghề nha khoa (dental practitioners).

HỎI-ĐÁP

1. Nên chọn sản phẩm thay thế nước bọt (saliva substitute) nào?

Sử dụng các sản phẩm thay thế nước bọt có thể giúp giảm than phiền về khô miệng và triệu chứng ở bệnh nhân có tuyến nước bọt giảm hoạt động. Có nhiều sản phẩm hiện hành bao gồm nước bọt nhân tạo (như dạng gel, dạng xịt hoặc nước súc miệng) và tác nhân kích thích nước bọt (như kẹo cao su và viên nén citric acid). Nước bọt nhân tạo có tính cân bằng phù hợp phải có pH trung tính (7,0) và chứa các chất điện giải (như fluor) tương ứng với thành phần của nước bọt tự nhiên. Sản phẩm nước bọt nhân tạo (artificial saliva products) có pH acid có thể không phù hợp cho bệnh nhân còn răng vì có khả năng làm sâu răng. Lý tưởng, bệnh nhân còn răng nên sử dụng sản phẩm có chứa fluor giúp phòng ngừa sâu răng. Nếu sử dụng loại không có fluor, bệnh nhân còn răng nên sử dụng kem đánh răng có nồng độ fluor 1000-1500ppm. Sản phẩm có dẫn xuất từ động động vật có thể không phù hợp cho người ăn chay hoặc có tôn giáo đặc biệt.

2. Sản phẩm nào được phép kê toa thuộc dịch vụ y tế quốc gia NHS?

Khi kê toa cho bệnh nhân thuộc dịch vụ y tế quốc gia NHS (có thể tương tự thuốc thuộc danh mục bảo hiểm y tế của Việt Nam) ở cơ sở nha khoa tổng quát, BSRHM cần chú ý danh sách sản phẩm liệt kê trong Danh mục thuốc dành cho người hành nghề nha khoa (Dental Practionner’s Formulary – DPF). Cho đến tháng 6/2019, có 12 sản phẩm nước bọt nhân tạo trong danh sách này. Ghi chú Danh mục thuốc quốc gia Anh (British Drug Formulary – BDF) các sản phẩm được kê toa là:

  • Gel nước bọt nhân tạo (artificial saliva gel), DPF (sản phẩm độc quyền: gel thay thế nước bọt Biotene Oralbalance)
  • Chai xịt miệng nước bọt nhân tạo (artificial saliva spray), DPF (sản phẩm độc quyền: xịt miệng Xerotin)
  • Viên ngậm nước bọt nhân tạo (artificial saliva pastille), DPF (sản phẩm độc quyền: viên ngậm Salivix)
  • Chai xịt nước bọt nhân tạo tạo lớp bảo vệ (artificial saliva protective spray), DPF (sản phẩm độc quyền: xịt miệng Aequaspray)
  • Viên nén kích thích nước bọt (saliva stimulating tablet) (sản phẩm độc quyền: SST)

Năm sản phẩm trên được Ủy ban cố vấn về các chất giáp biên (Advisory Committee on Borderline Substances – ACBS) chứng nhận được phép kê toa theo chỉ định cho bệnh nhân khô miệng do xạ trị hoặc hội chứng sicca/Sjogren. Mặc dù BNF khuyến cáo chỉ kê toa các chất giáp biên được ACBS chứng nhận nhưng không bắt buộc và người kê toa có trách nhiệm bồi hoàn cho dược sĩ đã cung cấp các sản phẩm dù có chứng nhận ‘ACBS’ hay không. Tuy nhiên, cơ quan NHS của Anh (NHS England) có thể thắc mắc về các toa thuốc có chất giáp biên không có chứng nhận ‘ACBS’.

Các sản phẩm có chứng nhận ‘ACBS’ là: AS Saliva Orthana lozenges, BioXtra oral gel, BioXtra gel spray, Glandosane, Saliveze. Hai sản phẩm khác cũng có thể kê toa là AS Saliva Orthana spray và Salivix Plus pastilles.

Bảng bên dưới liệt kê các sản phẩm nước bọt nhân tạo, thông tin chính về công thức và loại nào được kê toa thuốc nha khoa trong dịch vụ y tế quốc gia NHS.

Ghi chú: a- Tại thời điểm viết bài, không có một nhà phân phối nào ở Anh, b- Có thể kê toa là 'Chai xịt nước bọt nhân tạo tạo lớp bảo vệ', c- Có thể kê toa cho các chỉ định được ACBS chứng nhận, d- Có thể kê toa là 'gel nước bọt nhân tạo', e- Biotène Oralbalance gel có chứa glucose oxidase, một loại enzyme được bổ sung để ức chế sự tăng trưởng của vi khuẩn, không phải là đường, f- Gluten hiện diện ở dạng hydrogenated starch hydroxylate, g- Các sản phẩm Oralieve có chức glucose (0,001%). Tuy nhiên có thể sử dụng như là chất khởi phát cho glucose oxidase và được hấp thu hiệu quả trong quá trình đó, vì vậy, sản phẩm không có tác dụng gây sâu răng, h- Có thể kê toa là 'kẹo ngậm nước bọt nhân tạo', i- Có chứa calcium lactate và sodium phosphate hoạt động như dung dịch đệm để bảo vệ răng, j- pH của 5 viên Salivix hoà tan trong 90ml nước cất là 4,7, k- pH của 5 viên Salivix Plus hoà tan trong 90ml nước cất là 4,5, l- Có thể kê toa là 'chai xịt miệng nước bọt nhân tạo'


3. Sản phẩm nào cơ sở nha khoa tư nhân được phép kê toa?

Không có hạn chế về kê toa sản phẩm thay thế nước bọt ở cơ sở nha khoa tư nhân.

4. Sản phẩm nào có thể mua ở hiệu thuốc hoặc cơ sở nha khoa?

Tất cả sản phẩm hiện hành đều có bán tại hiệu thuốc. Bệnh nhân nên kiểm tra giá thuốc để chọn lựa sản phẩm có giá thành phù hợp. Lưu ý giá thuốc thay đổi tùy nhà bán lẻ.

BSRHM có thể bán sản phẩm nước bọt nhân tạo trực tiếp cho bệnh nhân. Không có sản phẩm nào là thuốc cấp phép, do đó, Luật về thuốc cho người năm 2012 (Human Medicines Regulations 2012) hoặc hợp đồng nha khoa NHS không chi phối việc buôn bán hoặc cung cấp các sản phẩm này.

HẠN CHẾ

  • Công thức thuốc có thể thay đổi; thông tin cung cấp trong tài liệu này, theo chúng tôi là chính xác tại thời điểm biên soạn.
  • Sản phẩm có nhãn ‘không gluten’ nếu trong thành phần không có gluten, nhưng không có nghĩa là sản phẩm được sản xuất trong môi trường không có gluten.
  • Giá thành sản phẩm thay đổi đáng kể khi mua tại quầy, tùy thuộc cửa hàng bán lẻ.
  • Đây không phải là danh sách toàn bộ sản phẩm điều trị khô miệng có mặt trên thị trường.

TÀI LIỆU BIÊN DỊCH


Nhận xét

Bài đăng phổ biến