THE RELATIONSHIP OF PERIODONTAL DISEASE AND ORAL SQUAMOUS CELL CARCINOMA

MỐI LIÊN HỆ GIỮA BỆNH NHA CHU VÀ UNG THƯ BIỂU MÔ TẾ BÀO GAI NIÊM MẠC MIỆNG

Nguồn: https://www.drsalamati.com/wp-content/uploads/2022/03/shutterstock_644166139.jpg

GIỚI THIỆU

Xác định bệnh nha chu (periodontal diseases - PD), đặc biệt là viêm nha chu (periodontitis), là một yếu tố nguy cơ (risk factor) của các bệnh toàn thân (systemic diseases) đang là mối quan tâm lớn của cộng đồng lâm sàng và nghiên cứu trong lĩnh vực nha khoa và y khoa. Hầu hết mối lưu tâm tập trung vào một số bệnh mạn tính không lây truyền (chronic, non-communicable diseases), đặc biệt là bệnh tim mạch (cardiovascular disease) và bệnh mạch máu não (cerebrovascular disease), đái tháo đường (diabetes mellitus), bệnh phổi (respiratory disease), và các rối loạn nhận thức (cognitive disorders). Gần đây, mối liên hệ giữa PD và ung thư biểu mô tế bào gai niêm mạc miệng (oral squamous cell carcinoma - OSCC) cũng được quan tâm. Bên cạnh đó, mối liên quan giữa nhiễm trùng vùng miệng (oral infection)/tình trạng viêm vùng miệng (oral inflammation)/PD với sự phát triển một số ung thư khác cũng được chú ý. Xác định rõ các mối liên quan này sẽ mang lại những ý nghĩa to lớn tiềm năng cho bệnh nhân và bác sĩ khi thảo luận về bản chất của PD và các nhu cầu điều trị.

CHÚNG TA ĐÃ BIẾT GÌ VỀ MỐI LIÊN QUAN GIỮA BỆNH NHA CHU VÀ UNG THƯ?

Nwizu và cộng sự (2020) đã tổng kết mối liên kết giữa PD và sự phát triển của tất cả ung thư. PD là một bệnh nhiễm trùng mạn tính (chronic infection) của mô nâng đỡ răng (supporting tissues of the teeth), tạo ra đáp ứng miễn dịch - viêm dai dẳng trong cơ thể vật chủ ở mức thấp. Nếu không điều trị có thể góp phần gây ra gánh nặng viêm toàn thân. Cơ chế sinh bệnh học tiềm năng bao gồm vai trò của một số vi khuẩn đặc thù (specific bacteria) và tình trạng viêm dai dẳng diễn ra để đáp ứng với tình trạng nhiễm trùng hỗn hợp (mixed infection). Tổng quan của tác giả lưu ý rằng không nên đánh giá quá mức mối liên hệ giữa PD và ung thư vì các bằng chứng hiện tại chưa đủ để xác định yếu tố nào đóng vai trò là nguyên nhân hay hệ quả.

Về mặt dịch tễ học, tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp ghi nhận đối với sự xuất hiện của ung thư, nguy cơ gia tăng liên quan đến PD trong 7 nghiên cứu được đưa vào phân tích của họ nằm trong khoảng từ 1,05 đến 1,24, hay mức tăng từ 5% đến 24%. Đối với tỷ lệ tử vong gia tăng liên quan đến PD, trong 6 nghiên cứu được đưa vào phân tích đó, rủi ro nằm trong khoảng từ 1,0 đến 1,55, hoặc mức tăng từ 0% đến 55%.

MỐI LIÊN QUAN GIỮA BỆNH NHA CHU VÀ OSCC

OSCC là một bệnh phức tạp, đa yếu tố. Điều này khiến định nghĩa về mối liên hệ giữa PD-OSCC gặp phải khó khăn. Việc lý giải và tổng kết các nghiên cứu liên quan đến chủ đề này là một thử thách vì đa số các bài công bố không đồng nhất (heterogeneous) về định nghĩa PD, một số sử dụng bản tự báo cáo (self-report) hoặc răng mất (tooth loss), số khác sử dụng dữ kiện lâm sàng định lượng (quantitative clinical data) hoặc phim X quang.

Nói chung, hầu hết nghiên cứu báo cáo mối liên quan dương giữa PD và OSCC. Phân tích tổng hợp khảo sát mối liên hệ giữa PD và ung thư đầu cổ, cũng như mối liên hệ giữa mất răng và ung thư đầu cổ (head and neck cancer). Liên quan đến PD và nguy cơ ung thư đầu cổ, 8 nghiên cứu được đưa vào phân tích tổng hợp. Mặc dù sử dụng các thông số đánh giá PD khác nhau, quan sát thấy có mối liên hệ có ý nghĩa giữa PD và ung thư đầu cổ (chỉ số odds = 2,63). Hai phân tích tổng hợp bao gồm 9 và 10 nghiên cứu thành phần, ghi nhận chỉ số odds về mối liên quan giữa mất răng và ung thư đầu cổ là 2,00 và 1,58. Hai hướng nghiên cứu chính về PD và ung thư là hệ vi khuẩn vùng miệng (oral microbiome) và đáp ứng viêm với tình trạng nhiễm trùng hỗn hợp. 

Có nhiều tài liệu xác nhận vai trò của hệ vi khuẩn (microbiome) và ung thư (cancer). Mặc dù nhiễm trùng tập trung vào vi khuẩn, nhưng có những bằng chứng mạnh về vai trò của một số virus như human papiloma virus và hepatitis B virus (HBV, virus viêm gan B) trong sự phát triển của ung thư. Sự hiện diện của các vi khuẩn kỵ khí Gram âm (Gram-negative anaerobic organisms) ở phần sâu của khe nướu rất quan trọng. Biểu mô khe nướu (sulcus epithelium) thường bị loét (ulcerated), tạo điều kiện lây lan vi khuẩn tại chỗ cũng như toàn thân. Các mầm bệnh nha chu (periodontal pathogens) sản xuất hoặc phóng thích ra một loạt độc tố, trong đó có các enzyme phân giải (degradative enzymes) và nội độc tố (endotoxins) có thể gây tổn hại cho DNA của tế bào vật chủ, như đột biến gene (mutations of genes) đè nén (evade) sự phát triển của ung thư. Vi khuẩn nha chu (periodontal bacteria) có thể kích hoạt các thụ thể toll-like (toll-like receptors), vốn hiện diện trên bề mặt của nhiều tế bào của hệ miễn dịch bẩm sinh (innate immune system) và kích hoạt các đáp ứng viêm và miễn dịch. Sự kích hoạt các thụ thể này có thể làm cho tế bào bướu (tumor cells) trốn tránh các cơ chế kháng bướu (anti-tumor defense mechanism) quan trọng. Tác động trực tiếp của một số vi khuẩn cụ thể cũng được gợi ý trong sự phát triển và tiến triển (progression) của ung thư. Ví dụ, vi khuẩn F. nucleatum, một thành phần của hệ vi khuẩn vùng miệng, có liên quan đến sự phát triển của các tổn thương tiền ác tính và ác tính (premalignant and malignant lesions) của hệ dạ dày-đường ruột (gastrointestinal system).

Một phương diện khác của PD là tình trạng viêm trong mối liên quan giữa PD và ung thư, đặc biệt viêm mức độ thấp (low-grade inflammation) do nhiễm trùng nha chu dai dẳng. Một vài cơ chế thúc đẩy sự phát triển ung thư được đề xuất là: (1) Tình trạng viêm liên quan đến sự tạo ra các gốc tự do (free radicals) và chất chuyển hoá oxy (oxygen metabolites), dẫn đến tình trạng stress oxy hoá (oxydative stress). Từ đó, có thể đưa đến đột biến trong DNA, sửa chữa DNA không đầy đủ, cả hai đều có liên quan đến quá trình sinh ung (carcinogenesis); (2) Các tế bào viêm tạo ra nhiều chất trung gian (mediators) khác gồm cytokine, interleukin và các chất chuyển hoá của arachidonic acid, góp phần làm rối loạn tế bào; (3) Từ những kết quả nêu trên, sự chiêu mộ (recruitment) các tế bào viêm diễn ra, làm kéo dài phản ứng viêm.

SỬ DỤNG NƯỚC SÚC MIỆNG CHỨA CỒN

Cồn, đặc biệt là ethyl alcohol hay ethanol, được tiêu thụ trong các loại nước chứa cồn (alcoholic beverages), được công nhận là một tác nhân gây đột biến (mutagen)( tức làm thay đổi DNA, dẫn đến các đột biến có thể gây ung thư) và tác nhân sinh ung (carcinogen) (nghĩa là phát triển trực tiếp thành ung thư). Chuyển hoá ethyl alcohol diễn ra trong gan, tạo ra acetaldehyde. Acetaldehyde được công nhận là chất sinh ung cao. Nhiều tác dụng trực tiếp của cồn trên hoạt tính tế bào (cellular activity) có liên quan đến tiềm năng sinh ung, trước tiên bởi vì sự đứt gãy chức năng bình thường của DNA.

Một số nước súc miệng (mouthrinse) được sử dụng như một chất hỗ trợ cho vệ sinh răng miệng (oral hygiene) có chứaa cồn ở nồng độ cao 26,9% và có mối lo lắng về sự gia tăng nồng độ acetaldehyde trong nước bọt sau khi sử dụng các nước súc miệng chứa ethanol. Nghiên cứu phát hiện nồng độ đỉnh của acetaldehyde trong nước bọt sau 2 giờ súc miệng tương đương với khi sử dụng các nước uống chứa cồn. Mặc dù lượng cồn tích luỹ có nguy cơ thấp nhưng cần đặc biệt thận trọng đối với những bệnh nhân có nguy cơ cao bị OSCC, tức là có nhiều yếu tố gây ung thư đồng thời. Các nghiên cứu chưa đồng thuận về vai trò của nước súc miệng chứa cồn đối với OSCC nhưng không xem đây là một yếu tố nguy cơ của OSCC.

KẾT LUẬN

Khi xem xét tất cả bằng chứng hiện có liên quan đến PD và OSCC/ung thư khác, có đề xuất mối liên hệ dương giữa hai bệnh này.

Không thể xác định được mối liên hệ nhân quả dựa trên phân tích các dữ liệu hiện tại, thông thường vì các nghiên cứu không được thiết kế để trả lời cho câu hỏi này.

Không nên đánh giá quá mức vai trò của các yếu tố nguy cơ của OSCC như hút thuốc và uống rượu, nhiều nghiên cứu kiểm soát không tốt hai yếu tố đồng ảnh hưởng này.

Cần có các nghiên cứu có thiết kế tốt và theo dõi dài hạn để trả lời cho câu hỏi nêu trên. Chi phí cho loại nghiên cứu này khá đắt vì vậy câu hỏi trên vẫn còn bỏ ngỏ.

LỜI KHUYÊN NÀO DÀNH CHO BỆNH NHÂN?

Có đề xuất về mối liên hệ giữa PD và OSCC nhưng chưa xác định được bệnh nào là nguyên nhân, bệnh nào là kết quả. Có một vài cơ chế lý giải cho mối liên hệ này. Sự phát triển của OSCC là một quá trình phức tạp và các yếu tố nguy cơ đã được xác định rõ gồm hút thuốc (thường kèm theo uống rượu nhiều), nhiễm HPV và nhai trầu (betel chewing). Hơn nữa, hút thuốc được xem là một yếu tố nguy cơ quan trọng của PD, vì vậy, sự chồng lấp này khiến khó xác định được vài trò của PD đối với OSCC.

Đối với những bệnh nhân có nguy cơ phát triển OSCC, nhân viên y tế cần tích cực động viên bệnh nhân giảm các yếu tố nguy cơ bao gồm cai thuốc (smoking cessation) và giảm sử dụng cồn hay các nước súc miệng có nồng độ cồn cao. Bệnh nhân có nguy cơ cần được thăm khám định kỳ và củng cố những thay đổi trong lối sống trong các lần hẹn.

TÀI LIỆU LƯỢC DỊCH

https://www.colgateoralhealthnetwork.com/article/the-relationship-of-periodontal-disease-and-oral-squamous-cell-cancer/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến