SLEEP APNEA
NGƯNG THỞ KHI NGỦ
Ý CHÍNH
- Các rối loạn hô hấp liên quan đến giấc ngủ gồm nhiều chẩn đoán, trong đó có ngáy đơn thuần, giảm thở, hội chứng cản trở đường hô hấp trên, ngưng thở khi ngủ trung ương (central sleep apnea) và ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (obstructive sleep apnea – OSA). OSA là dạng ngưng thở khi ngủ phổ biến nhất, chiếm hơn 80% các trường hợp rối loạn hô hấp khi ngủ tại Hoa Kỳ.
- OSA có đặc trưng là tình trạng hẹp hoặc xẹp tái phát đường hô hấp trên trong khi ngủ, dẫn đến tắc nghẽn một phần hoặc hoàn toàn luồng thông khí mặc dù nỗ lực thở vẫn tiếp diễn. Các yếu tố nguy cơ liên quan đến OSA bao gồm các bất thường về miệng hoặc sọ mặt (ví dụ: lưỡi hoặc amiđan to, lùi hàm), các đặc điểm nhân trắc học (ví dụ: béo phì), giới tính nam và lớn tuổi. OSA gây ra nhiều hậu quả về sức khỏe, từ gián đoạn giấc ngủ và buồn ngủ quá mức vào ban ngày đến tăng huyết áp mạn tính, suy mạch vành, rối loạn chức năng thần kinh nhận thức và đột quỵ do thiếu máu cục bộ.
- OSA là chứng rối loạn giấc ngủ phổ biến và có mối nguy hiểm tiềm tàng nếu không được điều trị. OSA cũng thường ít được chẩn đoán, nhưng các yếu tố nguy cơ và các triệu chứng dự báo của OSA có thể phát hiện ở nhiều cơ sở lâm sàng, bao gồm cả phòng khám nha khoa.
- Khi hỏi bệnh sử và khám lâm sàng răng miệng, bác sĩ Răng Hàm Mặt có thể sàng lọc bệnh nhân theo các yếu tố nguy cơ liên quan đến OSA hoặc các đặc điểm biểu hiện phổ biến như: lưỡi hoặc amiđan to; kém phát triển hoặc lùi hàm dưới; chu vi cổ lớn; nghẹt thở về đêm hoặc thở hổn hển; béo phì; ngáy to hoặc bất thường; hoặc ngừng thở khi ngủ (do người ngủ chung báo cáo). Có thể giới thiệu những người có các triệu chứng này đến bác sĩ gia đình hoặc chuyên gia y tế về giấc ngủ để đánh giá thêm.
- Hiện có nhiều lựa chọn điều trị cho bệnh nhân OSA như liệu pháp áp lực đường thở dương (PAP), khí cụ vùng miệng tuỳ theo mức độ trầm trọng của bệnh và đáp ứng với điều trị của từng bệnh nhân.
- Bác sĩ Răng Hàm Mặt làm việc cùng với bác sĩ chăm sóc chính và chuyên gia về giấc ngủ trong ê-kíp đa chuyên khoa để cung cấp dịch vụ y tế tối ưu cho bệnh nhân bị OSA, bao gồm đánh giá răng miệng và nha chu định kỳ, cũng như chỉnh sửa và duy trì khí cụ trong miệng để có thể sử dụng an toàn theo thời gian.
GIỚI THIỆU
Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (obstructive sleep apnea – OSA) là một tình trạng phổ biến và là dạng thường gặp nhất của chứng ngưng thở khi ngủ (sleep apnea), chiếm hơn 80% các rối loạn hô hấp liên quan đến giấc ngủ (sleep-related breathing disorders) được chẩn đoán tại Hoa Kỳ. Trong khi ngủ, người bị OSA biểu hiện ngưng thở ngắt quãng (ngưng thở – apneas) hoặc tắc nghẽn một phần đường hô hấp trên (giảm thở – hypopneas) làm giảm luồng thông khí.
Khởi đầu giấc ngủ, trương lực cơ và hoạt động của đường hô hấp vùng hầu giảm, có thể làm thu hẹp (narrowing) hoặc xẹp (collapse) đường hô hấp, dẫn đến giảm mức độ thông khí. Những người có các yếu tố nguy cơ (ví dụ: béo phì [obesity], lùi hàm [retrognathia], lưỡi to [large tongue]) có thể tăng nguy cơ trải qua các biến cố hô hấp có tính chu kỳ liên quan đến OSA (ngưng thở, giảm thở), cũng như bị gián đoạn giấc ngủ đáng kể (do bị thức giấc thường xuyên khi hoạt động hô hấp giảm sút) và tình trạng buồn ngủ ban ngày (daytime sleepiness) quá mức.
Ngưng thở do tắc nghẽn là tình trạng ngừng hoặc gần như ngừng thở (≥90%) mặc dù có hoạt động hô hấp gắng sức kéo dài ít nhất 10 giây trong khi ngủ. Ngưng thở thường kéo dài từ 10-30 giây, mặc dù một số có thể kéo dài đến 60 giây hoặc hơn. Các hiện tượng tắc nghẽn hô hấp thường chấm dứt bằng tình trạng thức tỉnh vỏ não (cortical arousal) hoặc thức tỉnh ngắn (microacrousal) để phục hồi hô hấp, cùng với kích hoạt thần kinh của các cơ đường hô hấp trên để duy trì sự thông suốt của đường thở. Mỗi đêm, bệnh nhân mắc OSA nặng có thể trải qua hàng trăm lần ngưng thở, giảm thở hoặc tình trạng thức giấc liên quan đến hô hấp gắng sức.
Một số người có nguy cơ cao mắc OSA có thể đến gặp bác sĩ lâm sàng mà không có bất kỳ triệu chứng định bệnh rõ ràng nào. Ngáy đơn thuần (simple snoring) (thở gây ra tiếng ồn khi ngủ) khá phổ biến nhưng không phải luôn xuất hiện ở bệnh nhân OSA, vì nó không liên quan đến tình trạng ngừng thở hoàn toàn (hoặc gần hoàn toàn) (người ngủ ngáy cũng có thể có kết quả bình thường trong các xét nghiệm đánh giá về giấc ngủ). Tuy nhiên, buồn ngủ quá mức vào ban ngày và ngáy to hoặc bất thường được coi là hai triệu chứng đặc trưng của OSA, đặc biệt khi ngáy kèm theo ngừng thở (apnea) có thể kèm theo nghẹt thở (choking) hoặc thở hổn hển (gasping). Ngáy thường xuyên hoặc dai dẳng được xem là một triệu chứng gợi ý OSA ở trẻ em.
Một xét nghiệm giấc ngủ qua đêm cổ điển (đa ký giấc ngủ – polysomnography), ghi nhận đa thông số tiêu chuẩn, trước đây được coi là tiêu chuẩn vàng để đánh giá giấc ngủ toàn diện và chẩn đoán OSA. Ghi nhận bằng video đồng bộ thời gian (time-synchronized video recording) được thêm vào xét nghiệm đánh giá giấc ngủ qua đêm, cộng với ghi âm để đánh giá nhịp thở và mức độ ngáy (snoring levels). Các xét nghiệm ngưng thở khi ngủ tại nhà (home sleep apnea) hiện cũng có bán để hỗ trợ ghi nhận các kiểu thở ở bệnh nhân trưởng thành có các triệu chứng rối loạn hô hấp liên quan đến giấc ngủ không phức tạp.
OSA thường ít được chẩn đoán và điều trị, nhưng các dấu hiệu và triệu chứng phổ biến của OSA có thể được phát hiện tại các cơ sở y tế, kể cả phòng khám nha khoa. Bác sĩ Răng Hàm Mặt có thể cộng tác với các bác sĩ gia đình và chuyên gia về giấc ngủ để hỗ trợ chăm sóc cho bệnh nhân OSA, với mục tiêu cuối cùng là cải thiện sức khỏe, chất lượng cuộc sống và giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong liên quan đến OSA.
TỶ LỆ HIỆN MẮC
Các ước tính về tỷ lệ hiện mắc (prevalence) của OSA trong các quần thể bệnh nhân rất khác nhau, tùy thuộc vào định nghĩa chẩn đoán OSA và tiêu chí ước tính tỷ lệ hiện mắc và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Một đánh giá dịch tễ học các nghiên cứu trong khoảng thời gian 20 năm đã báo cáo tỷ lệ hiện mắc OSA trung bình là 22% đối với nam giới và 17% đối với nữ giới.
Tỷ lệ hiện mắc OSA có xu hướng tăng dần theo tuổi. Trong một nghiên cứu, tỷ lệ hiện mắc OSA tăng từ 3% ở người trẻ từ 20 đến 44 tuổi lên 11,8% ở người lớn trung niên (từ 45 đến 64 tuổi) và trên 23% người lớn từ 65 tuổi trở lên. Nhìn chung, tỷ lệ hiện mắc OSA ở bệnh nhân trên 65 tuổi theo ước tính nằm trong khoảng từ 13 đến 32%.
OSA cũng phổ biến hơn ở nam giới, đặc biệt là nam giới trung niên mà vượt quá ngưỡng tối thiểu về béo phì (tức là chỉ số khối cơ thể [BMI] >=30). Do tỷ lệ mắc bệnh và tử vong do mọi nguyên nhân liên quan OSA tăng lên, tình trạng này là một vấn đề sức khỏe cộng đồng đã được công nhận.
TRIỆU CHỨNG, YẾU TỐ NGUY CƠ VÀ BIẾN CHỨNG
Các triệu chứng phổ biến liên quan đến OSA bao gồm một hoặc nhiều triệu chứng sau: nghẹt thở hoặc thở hổn hển về đêm (nocturnal choking or gapsing), tiếng ngáy to hoặc bất thường (loud or irregular snoring), ngưng thở do người thân quan sát được khi ngủ (ví dụ: do vợ/chồng hoặc người ngủ chung báo cáo), buồn ngủ ban ngày (daytime sleepiness), tiểu đêm (nocturia), khô miệng (dry mouth) khi thức dậy và đau đầu vào buổi sáng (morning headache).
Chắc chắn có sự khác biệt giữa các cá nhân bị OSA và một số có thể không có bất kỳ phàn nàn hoặc triệu chứng xác định nào. Cơ chế bệnh sinh của OSA được coi là đa yếu tố, và không có dấu hiệu hoặc triệu chứng thể chất (giải phẫu) đơn lẻ nào liên quan đến OSA có thể được coi là một dấu hiệu xác định tình trạng bệnh đang có. Ví dụ, buồn ngủ ban ngày là một triệu chứng thường được ghi nhận của OSA, nhưng nó không phải lúc nào cũng xuất hiện ở những người được chẩn đoán mắc bệnh. Hai tổng quan hệ thống kết luận rằng một yếu tố nguy cơ khác là uống rượu có thể làm tăng 25% nguy cơ phát triển OSA và làm trầm trọng hơn các triệu chứng hoặc biến chứng của OSA.
Ví dụ về các yếu tố nguy cơ liên quan đến tăng nguy cơ OSA được tóm tắt trong Bảng 1.
CHẨN ĐOÁN
CÁC LỰA CHỌN ĐIỀU TRỊ
NHỮNG XEM XÉT TRONG NHA KHOA
Phân loại Mallampati. Nguồn: https://litfl.com/wp-content/uploads/2020/07/Mallampati-classification-JAMA-2013.png |
Nhận xét