LASER IN DENTISTRY - PART II
ỨNG DỤNG LASER TRONG NHA KHOA
PHẦN 2. ỨNG DỤNG TRÊN MÔ VÀ VẬT LIỆU NHA KHOA
ỨNG DỤNG CHO MÔ MỀM
Hiệu quả lành thương (wound healing)
Laser liều thấp (chẳng hạn 2J/cm2) kích thích tăng sinh (proliferation), ngược lại laser liều cao (ví dụ, 16J/cm2) ức chế quá trình này. Laser ảnh hưởng đến quá trình trưởng thành (maturation) và vận động (locomotion) của nguyên bào sợi (fibroblast). Xử lý các nguyên bào sợi ở nướu răng bằng laser công suất thấp (low-level laser) trong môi trường nuôi cấy (culture) cảm ứng (induce) chuyển dạng thành nguyên bào cơ-sợi (myofibroblast) (đây là tế bào chịu trách nhiệm co rút vết thương) trong vòng 24 giờ. Hiệu quả lành thương của laser công suất thấp quan sát thấy ở viêm miệng áp tơ tái phát (recurrent aphthous stomatitis), viêm niêm mạc do tia xạ (radiology-related mucositis) và điều trị tủy (pulpotomy).
Liệu pháp laser công suất thấp làm giảm sản xuất các yếu tố điều hòa viêm (inflammatory mediators) thuộc họ acid arachadonic ở vị trí dây thần kinh bị chấn thương, thúc đẩy quá trình trưởng thành (maturation) và tái tạo (regeneration) thần kinh sau chấn thương. Quy trình trị liệu laser công suất thấp thường tiến hành mỗi ngày trong khoảng thời gian dài, ví dụ 4,5J/ngày trong 10 ngày.
Hiệu quả giảm đau (analgesic effect)
Trong các nghiên cứu in vivo đánh giá hiệu quả giảm đau của laser trên các sợi thần kinh chi phối vùng miệng, laser công suất thấp làm giảm tần suất kích hoạt các thụ thể cảm thụ đau (nociceptors) với hiệu quả ngưỡng (threshold effect) tùy theo mức độ chiếu đèn (irradiance) để đạt được kết quả tối đa. Nghiên cứu cho thấy laser công suất thấp có bước sóng 632 nm đến 904 nm có thể giảm đau hậu phẫu vùng miệng hiệu quả.
Trong chỉnh nha, laser công suất thấp giúp giảm đau khi di chuyển răng, thúc đẩy tái tạo xương sau khi nong xương hàm trên nhanh (rapid maxillary expansion). Còn chiếu laser CO2 tại chỗ giúp giảm đau do lực tác động của khí cụ chỉnh nha mà không ảnh hưởng đến mức độ di chuyển của răng (tooth movement). Liệu trình laser công suất thấp đơn liều (0,9-2,7J) đạt hiệu quả 100% để giảm đau sau nhổ răng (post-extraction pain) và sau điều trị nội nha viêm quanh chóp (apical periodontitis).
Kích thích quang học (photostimulation) các tổn thương loét áp tơ và herpes tái phát (aphthous ulcers and recurrent herpetic lesions) bằng laser công suất thấp (HeNe) giúp giảm đau (pain relief) và thúc đẩy lành thương. Đối với herpes môi tái phát (recurrent herpes simplex labialis lesions) trong giai đoạn tiền triệu (prodromal) (lúc bệnh nhân có cảm giác châm chích ở khóe môi) có khả năng bất hoạt tổn thương không chuyển sang giai đoạn mụn nước (vesicles), thúc đẩy lành thương và giảm tần suất tái phát (frequency of recurrence).
Liệu pháp quang động (photodynamic therapy) cho tổn thương ác tính
Đối với các tổn thương carcinôm tế bào gai đa vị trí (multi-focal squamous cell carcinoma), liệu pháp quang động tạo ra các gốc oxy phản ứng (reactive oxygen species) phá hủy trực tiếp các tế bào và hệ thống mạch máu liên quan, khởi phát cả quá trình hoại tử (necrosis) và chết lập trình (apoptosis), kích hoạt đáp ứng miễn dịch của ký chủ (host immune response) và thúc đẩy miễn dịch kháng bướu (anti-tumor immunity) thông qua hoạt động của các đại thực bào (macrophage) và lympho T. Các bằng chứng cho thấy liệu pháp quang động kích hoạt sản xuất các yếu tố hoạt tử bướu alpha (tumor necrosis factor), là cytokine chính trong đáp ứng kháng bướu của ký chủ. Các nghiên cứu lâm sàng ghi nhận hiệu quả của liệu pháp quang động trong điều trị carcinôm tại chỗ (carcinoma in-situ) và carcinôm tế bào gai ở miệng với tỉ lệ đáp ứng xấp xỉ 90%.
Phẫu thuật mô mềm
Tạo đường viền nướu thẩm mỹ (aesthetic gingival re-contouring) và làm dài thân răng (crown lengthening)
Bộc lộ răng chưa mọc hay mọc một phần (exposure of unerupted and partially erupted teeth)
Loại bỏ mô viêm, triển dưỡng (removal of inflamed, hypertrophic tissue)
Laser diode tiện dụng để loại bỏ các vùng mô riêng lẻ triển dưỡng quanh mini vít (mini-screws), lò xò (springs) và khí cụ (appliances) cũng như tạo cửa sổ mô mềm (tissue punch) để đặt mini vít ở vùng nướu rời.Phẫu thuật cắt thắng (frenectomies) (labial frenectomy: phẫu thuật cắt thắng môi, lingual frenectomy: phẫu thuật cắt thắng lưỡi)
Thắng môi bám thấp (high or prominent labial frenum) tạo khe hở răng cửa (diastema). Tật lưỡi dính (ankyloglossia) có thể gây ra các vấn đề như khó nuốt (deglutition), khó nói (speech problem), sai khớp cắn (malocclusion) và nguy cơ phát triển bệnh lý nha chu. Có thể sử dụng laser để cắt thắng môi, lưỡi vì không gây đau (painlessly), không chảy máu (without bleeding), không cần khâu đóng (sutures) và không yêu cầu chế độ chăm sóc hậu phẫu đặc biệt (special postoperative care).Phẫu thuật cắt dây chằng (fiberotomy)
Điều trị tủy
ỨNG DỤNG CHO MÔ CỨNG
Tẩy trắng răng
Laser argon và potassium titanyl phosphate (KTiOPO4, KTP) có hiệu quả cho những trường hợp hoàn toàn không đáp ứng với phương pháp tẩy trắng quang-nhiệt cổ điển (conventional photothermal bleaching). Hiệu quả tẩy trắng của laser dựa trên quá trình hấp thụ dải bước sóng hẹp xanh lá (510-540 nm) của các hợp chất chelate hình thành giữa apatites, porphyrins và tetracycline.
Phòng tránh đốm trắng (white spots) và phòng ngừa sâu răng
Tác dụng phụ thường gặp của điều trị chỉnh nha bằng mắc cài là tạo các đốm trắng ở mặt ngoài của răng do mất khoáng men răng (enamel demineralization) (50% trường hợp). Các bằng chứng cho thấy các vị trí này có thể tái khoáng hóa (remineralization). Bên cạnh hướng dẫn vệ sinh răng miệng toàn diện, sử dụng các vật liệu phóng thích fluoride (fluoride-releasing materials) như Fugi Ortho LC, liệu pháp laser công suất cao có thể là một lựa chọn thay thế. Theo kết quả nghiên cứu in vitro, laser CO2 có thể làm thay đổi bề mặt men răng ở vị trí dán mắc cài giảm thành phần carbonate và phosphate.
Bức xạ laser argon cũng làm thay đổi tính chất hóa học bề mặt men thân răng và ngà chân răng, giảm nguy cơ sâu răng tái phát (recurrent caries).
Xử lý quá cảm ngà (treatment of dentinal hypersensitivity)
Quá cảm ngà là một trong những than phiền chính trong thực hành nha khoa. Laser Er: YAG có hiệu quả giảm quá cảm ngà đối với mòn cổ răng lộ ngà và duy trì được kết quả này lâu hơn các tác nhân khác.
Sửa soạn xoang trám, loại bỏ sâu răng và phục hồi (Cavity preparation, caries, and restorative removal)
Nhiều nghiên cứu sử dụng laser Er: YAG kể từ năm 1988 để loại bỏ sâu răng trên men và ngà mà không ảnh hưởng nhiệt đến tủy răng, thậm chí không dùng nước tưới (water-cooling). Hiệu quả loại bỏ mô sâu tương tự các thiết bị quay (tay khoan) nhưng sàn xoang thường bị gồ ghề. Laser Er: YAG có thể loại bỏ xê măng, resin composite và glass ionomer.
Xoi mòn (Etching)
Xoi mòn men ngà bằng laser có thể thay thế phương pháp xoi mòn bằng acid (acid etching). Bề mặt men ngà xoi mòn bằng laser (Er, Cr: YSGG) có vi cấu trúc bất quy tắc (micro-irregularities) và không có lớp mùn khoáng (smear layer). Độ dán dính vào mô cứng của răng sau khi xoi mòn bằng laser Er: YAG thấp hơn so với xoi mòn bằng acid.
Trong chỉnh nha, liệu pháp laser công suất cao (Er: YAG) có thể tăng cường độ bền dán (adhesive strength) phù hợp cho mắc cài (brackets), tránh được phản ứng của mô với acid, kiểm soát vùng xoi mòn. Liệu pháp này cũng tránh được quá trình mất khoáng (demineralization) trên diện rộng bề mặt men răng so với kích thước của mắc cài.
CÁC ỨNG DỤNG KHÁC
Máy quét laser 3D (3D laser scanner)
Máy quét laser dùng cho mô mềm và tạo ảnh 3D các cấu trúc trong khoang miệng. Như vậy, không cần phải đổ mẫu thạch cao vì có thể sử dụng chức năng lấy dấu bằng máy scan (scanned impressions) và tạo ra mẫu hàm điện tử (e-model). Các hình ảnh này sẽ tạo ra kho dữ liệu cho dân số chung, cũng như cho từng nhóm tuổi, dùng đánh giá kết quả lâm sàng sau phẫu thuật và điều trị không phẫu thuật ở vùng đầu-cổ.
Khử khuẩn bằng thuốc nhuộm quang hoạt
Laser năng lượng thấp được dùng để kích hoạt quang hóa (photochemical activation) các thuốc nhuộm phóng thích oxy (oxygen-releasing dyes), làm phá hủy màng tế bào và DNA của các vi sinh vật. Trong kỹ thuật nhuộm quang hoạt thường sử dụng laser diode bán dẫn ánh sáng đỏ nhìn thấy công suất thấp (100 milliwatts) (low power visible red semiconductor diode lasers) và thuốc nhuộm tolonium chloride (xanh toluidine). Hiệu quả của kỹ thuật này là diệt khuẩn trong màng sinh học phức tạp như mảng bám dưới nướu (subgingival plaque), thường đề kháng với các tác nhân kháng khuẩn. Đồng thời, có thể thêm các kháng thể đơn dòng (monoclonal antibodies) vào thuốc nhuộm để đánh dấu các chủng vi sinh vật riêng biệt. Ứng dụng chính của kỹ thuật này là khử khuẩn ống tủy (root canals), túi nha chu (periodontal pockets), tổn thương sâu răng sâu (deep carious lesions) và các vị trí viêm quanh implant (peri-implatitis).
Tháo mắc cài sứ (removal of ceramic brackets)
Tái sử dụng mắc cài (recycling of brackets)
Trùng hợp vật liệu phục hồi
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Laser in dentistry: An innovative tool in modern dental practice
- High-intensity laser application in Orthodontics
- A histological evaluation of the surgical margins from human oral fibrous-epithelial lesions excised with CO2 laser, Diode laser, Er:YAG laser, Nd:YAG laser, electrosurgical scalpel and cold scalpel
- Laser pulpotomy—an effective alternative to conventional techniques—a systematic review of literature and meta-analysis
- Hana Hobbs, Laser-assisted surgery in periodontics, webinar
Nhận xét