ROLE OF TUMERIC IN ORAL HEALTH

VAI TRÒ CỦA CỦ NGHỆ TRONG SỨC KHỎE RĂNG MIỆNG


GIỚI THIỆU

Cây thuốc (medicinal plants) là các tác nhân trị liệu cổ truyền đối với nhiều bệnh lý ở người đã có từ lâu trên thế giới. Hiện nay, đây vẫn là liệu pháp chữa bệnh sơ cấp tại khu vực nông thôn ở nhiều nước đang phát triển (80%). Tần suất sử dụng cũng như lạm dụng thuốc tổng hợp đã dẫn đến sự phát triển của nhiều dòng vi khuẩn kháng thuốc (resistant strains) cũng như nhiều tác dụng phụ. Do đó, tìm kiếm các sản phẩm thay thế từ thiên nhiên là một xu hướng mới trong thời gian qua.

Củ nghệ (tumeric, tên khoa học Curcuma longa) là một loài cây thân rễ (rhizome), dùng làm gia vị có màu vàng cam. Thành phần hóa học của củ nghệ được gọi chung là nhóm "curcuminoids", chủ yếu gồm có curcumin (diferuloyl methane), demethoxycurcumin và bisdemethoxycurcumin. Curcumin là một polyphenol - thành phần hoạt tính được nghiên cứu nhiều nhất của củ nghệ, chiếm từ 0,3-5,4% trong nghệ thô. Ngoài ra, còn có các loại dầu dễ bay hơi (volatile oils) như tumerone, atlantone và zingiberone. Các thành phần hóa học khác là đường, protein và resin.

TÁC DỤNG CỦA CURCUMIN 

Thành phần hoạt tính chính của củ nghệ là Curcumin nên phần này sẽ trình bày chủ yếu về vai trò của Curcumin từ các kết quả nghiên cứu. Các tác dụng của Curcumin bao gồm: chống oxi hóa (antioxidant), giảm đau (analgesics), kháng viêm (anti-inflammatory), kháng khuẩn (antiseptic), chống ung thư (anticarcinogenic) và chống kết tập tiểu cầu (antiplatelet aggregation).

Hiệu quả trên hệ tim mạch bao gồm làm giảm lượng cholesterol và triglyceride, giảm độ nhạy của LDL (low density lipoprotein) với quá trình peroxi hóa lipid và ức chế kết tập tiểu cầu. Các tác dụng này thay đổi từ nồng độ Curcumin thấp đến cao. Hiệu quả trên nồng độ cholesterol có khả năng là do Curcumin làm giảm hấp thu cholesterol ở ruột và tăng chuyển hóa cholesterol thành acid mật tại gan.

Hiệu quả trên dạ dày. Curcumin có vai trò quan trọng trong trường hợp loét dạ dày (gastric ulcers). Trong một thử nghiệm lâm sàng mở pha II, 25 bệnh nhân có chẩn đoán loét dạ dày bằng nội soi (endoscopy) được hướng dẫn sử dụng 600mg bột nghệ (powdered tumeric) 5 lần/ngày. Sau 4 tuần, 48% bệnh nhân lành hoàn toàn vết loét. Tỉ lệ thành công tăng theo thời gian, với 76% lành thương sau 12 tuần sử dụng bột nghệ. Không có tác dụng phụ nào trên nhóm nghiên cứu.

Bảo vệ gan. Curcumin bảo vệ gan khỏi các hợp chất độc tính như carbon tetrachloride, galactosamine, acetaminophen và Aspergillus aflatoxin. Hiệu quả bảo vệ gan của nghệ chủ yếu là từ đặc tính chống oxi hóa và giảm khả năng tạo ra các cytokine tiền viêm. Sodium curcuminate, một loại muối của Curcumin, cũng có hiệu quả chống cholesterol bằng cách gia tăng bài tiết muối mật (bile salts), cholesterol và bilirubin cũng như tăng độ hòa tan của mật, do đó, có khả năng phòng ngừa và điều trị sỏi mật (cholelithiasis).

Một trong những trở ngại lớn khi sử dụng Curcumin trên lâm sàng là tính sinh khả dụng qua đường uống thấp (low oral bioavailability). Điều này có thể góp phần gây hấp thu kém (poor absorption), tỉ lệ chuyển hóa ở ruột cao (high rate of metabolism) và thải trừ nhanh (rapid elimination). Do đó, Curcumin thường được kết hợp với bromelain để tăng khả năng hấp thu và hiệu quả kháng viêm. 

Nhìn chung, Curcumin an toàn nhưng có thể gây ra các tác dụng phụ khi sử dụng như kích thích dạ dày (gastric irritation), rối loạn dạ dày (stomach upset: bao gồm các triệu chứng như khó chịu, buồn nôn, ợ chua), tiêu chảy (diarrhoea), phản ứng dị ứng trên da (allergic skin reaction) và hoạt tính chống đông (antithrombosis activity).

ỨNG DỤNG CỦ NGHỆ TRONG CÁC VẤN ĐỀ RĂNG MIỆNG

Bệnh lý nha chu

Nước súc miệng. Nghiên cứu của Waghmare và cs (2011) trên 100 đối tượng chọn mẫu ngẫu nhiên, so sánh chỉ số nướu (gingival index) và chỉ số mảng bám (plaque index) tại ba thời điểm 0, 14 và 21 ngày giữa nhóm sử dụng chlorhexidine gluconate và nước súc miệng củ nghệ. Cách pha chế nước súc miệng củ nghệ là pha 10mg chiết xuất Curcumin với 100ml nước cất (distilled water), bổ sung 0.005% dầu bạc hà (peppermint oil) tạo hương và điều chỉnh pH ở mức 4. Cả hai đều có hiệu quả phòng ngừa mảng bám và viêm nướu nhưng chlorhexidine gluconate có đặc tính chống mảng bám tốt hơn.

Gel bôi tại chỗ. Nghiên cứu của Behal và cs (2011) trên 30 bệnh nhân viêm nha chu toàn thể và khu trú mạn tính (chronic localized or generalized periodontitis) có độ sâu túi từ 5-7mm với thiết kế nửa miệng (a split-mouth study design). Nhóm chứng được điều trị lấy cao răng (scaling) và xử lý mặt chân răng (root planing) (gọi tắt là SRP) trong khi nhóm can thiệp kết hợp SRP và bôi gel củ nghệ 2% tại chỗ. Nghiên cứu ghi nhận nhóm can thiệp giảm có ý nghĩa các thông số: chỉ số mảng bám (plaque index), chỉ số nướu (gingival index), chỉ số chảy máu khe nướu (sulcus bleeding index), độ sâu túi (probing pocket depth) và tái bám dính (gain in relative attachement loss), hoạt tính của enzym dạng trypsin (trypsin-like activity) của nhóm vi sinh vật "red complex" (xem hình dưới) so với nhóm chứng. Các tác giả kết luận gel củ nghệ là một phương thức hỗ trợ hiệu quả trong điều trị viêm nha chu.

Các nhóm vi sinh vật gây bệnh nha chu. Nguồn: https://www.micro-ident.de/wp-content/uploads/2018/05/Pyramide_Neugestaltung_ENG_PN_13253_R02_1000px.png

Các tổn thương có tiềm năng hóa ác và ung thư hốc miệng

Các nghiên cứu đánh giả hiệu quả của Curcumin trong điều trị các tổn thương tiềm năng hóa ác như xơ hóa dưới niêm mạc miệng (oral submucous fibrosis), bạch sản (leukoplakia) và lichen phẳng (lichen planus). Chiết xuất từ nghệ và dầu nghệ (tumeric oil) có hiệu quả phòng ngừa ung thư (oncoprenventive activity) trong các thử nghiệm in vitroin vivo (trên động vật). Các triệu chứng tại chỗ như cảm giác bỏng rát (burning sensation), đau (pain) có giảm, phục hồi một phần độ há miệng (trên nhóm xơ hóa dưới niêm mạc).

Nghiên cứu cho thấy hiệu quả của Curcumin trên các con đường sinh học (biological pathway) gây đột biến (mutagenesis), biểu hiện gene sinh ung (oncogene expression), điều hòa chu trình tế bào (cell cycle regulation), chết theo chương trình (apoptosis), quá trình sinh ung (tumorigenesis) và di căn (metastasis) cho thấy đây là một tác nhân có tác dụng hóa trị liệu và tăng cường hiệu quả xạ trị. Cụ thể Curcumin khóa tế bào ung thư tại pha G2/M trong chu trình tế bào, đây là pha mà tế bào nhạy cảm hơn với xạ trị.

Tái tạo mô

Nghiên cứu mới đây của nhóm tác giả Murgia (2020) đánh giá hiệu quả tăng cường tái tạo mô của một loại composite (multifunctional bioerodiable nanocomposite) có chứa Metronidazole và Curcumin đối với huyết tương giàu tiểu cầu và bạch cầu (leucocyte and platelet-rich fibrin, gọi tắt là L-PRF) trên các ổ răng sau nhổ. Kết quả của nghiên cứu cho thấy sản phẩm mới này có nhiều tiềm năng khi sử dụng để phóng thích các tác nhân chống oxi hóa (anti-oxidant) và kháng khuẩn (antimicrobial) nhằm bảo tồn sóng hàm (ridge preservation), phòng ngừa tiêu xương và nâng đỡ tái tạo xương ở vùng phẫu thuật nhổ răng có L-PRF.

KẾT LUẬN

Củ nghệ là một phương thuốc an toàn, không độc hại và hiệu quả có thể thay thể cho một số loại thuốc tổng hợp nhờ vào các đặc tính trị liệu nổi bật và hiệu quả trên nhiều cơ quan trong cơ thể. Vai trò của củ nghệ trong điều trị ung thư cũng có nhiều hứa hẹn. Tuy nhiên, cần thêm các nghiên cứu tạo ra dược phẩm chứa Curcumin với liều lượng (optimal dosage), tính sinh khả dụng (bioavailability) và hiệu quả sinh học (bio-efficacy) tối ưu.

Với người có vấn đề về dạ dày (viêm, loét, điều trị corticoid dài hạn - như bệnh nhân bị lichen phẳng niêm mạc miệng), ngoài điều trị theo chuyên khoa, có thể bổ sung viên nghệ mật ong (có bán tại các cửa hàng, siêu thị) hoặc sử dụng nghệ tươi giã nhuyễn (khoảng 1 muỗng cà phê/ngày) trộn với sữa chua (cho dễ dùng). Lưu ý, chống chỉ định với người có bệnh lý về đông máu và người có cơ địa dị ứng.

TÀI LIỆU THAM KHẢO 

Role of curcumin in systemic and oral health: An overview. 

https://www.rdhmag.com/patient-care/article/16409712/turmeric-in-oral-health-benefits-are-touted-on-social-media-but-research-results-are-limited

Development of a Multifunctional Bioerodible Nanocomposite Containing Metronidazole and Curcumin to Apply on L-PRF Clot to Promote Tissue Regeneration in Dentistry. 

Nhận xét

Bài đăng phổ biến