RECURRENT APHTHOUS STOMATITIS - WHICH TREATMENT IS PROPER?

LOÉT ÁP TƠ - LIỆU PHÁP NÀO HIỆU QUẢ?

GIỚI THIỆU

Viêm miệng áp tơ tái phát (recurrent aphthous stomatitis) (RAS) là bệnh lý niêm mạc miệng tự giới hạn (self-limited oral mucosa disease) phổ biến nhất trên toàn thế giới. Tần suất bệnh từ 5 đến 66% tùy quốc gia. Đặc trưng của RAS là các vết loét tròn hoặc bầu dục trên bất kỳ vị trí nào của niêm mạc miệng, phổ biến ở phần biểu mô không sừng hóa (non-keratinized epithelium) như niêm mạc ở bờ lưỡi, niêm mạc môi-má (lingual margin, buccal and labial mucosa). Trước khi bùng phát triệu chứng, vị trí xuất hiện vết loét có cảm giác nóng rát (burning sensation) trong 2-48 giờ. Vết loét thường đơn lẻ, đôi khi có nhiều tổn thương cùng lúc. Vết loét phủ lớp màng giả màu vàng hoặc xám (yellow or gray pseudomembrane), bờ xung huyết (hyperemia). RAS có khi gây đau nhiều, ảnh hưởng chức năng nhai, nuốt và cả chất lượng cuộc sống.

Mặc dù hiện nay bệnh căn của RAS không rõ ràng, nhiều nghiên cứu chứng minh hệ miễn dịch giữ vai trò chủ đạo trong quá trình phát triển bệnh. Bên cạnh đó, vi sinh vật bao gồm hệ tạp khuẩn miệng (oral microbial flora) có khả năng khởi phát RAS trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua đáp ứng miễn dịch.

LIỆU TRÌNH ĐIỀU TRỊ

Điều trị RAS hiện nay chủ yếu tập trung vào điều trị triệu chứng: (1) làm giảm đau (pain reduction), (2) thúc đẩy lành thương (accelerate healing) + giảm kích thước vết loét (decrease in size of the lesion) và (3) phòng ngừa tái phát (prevent recurence). Tuy nhiên, chưa có liệu pháp nào bảm đảm lành thương hiệu quả tuyệt đối. 

Sau đây là một số tác nhân dùng trong điều trị RAS:

  • Corticosteroid tại chỗ (topical corticosteroids)
  • Thuốc kháng viêm (anti-antiflammatory drugs)
  • Thuốc giảm đau (analgesics)
  • Thuốc tê (anesthetics)
  • Thuốc kháng sinh (antibiotics) (tetracyclines)
  • Thuốc súc miệng sát khuẩn (antiseptics mouthwash)
  • Laser công suất thấp (low-level lasers)
  • Liệu pháp thảo mộc (herbal therapy)
  • Tác nhân ức chế miễn dịch (immunosuppressants)
  • Tác nhân điều hòa miễn dịch (immunomodulators) (corticosteroids toàn thân, colchicine, azathioprine, dapsone và pentoxifylline)
  • Tác nhân tăng cường miễn dịch (immunopotentiators)
Theo tổng quan của Belenguer-Guallar và cs. mô tả liệu trình điều trị RAS bắt đầu bằng các tác nhân tại chỗ như thuốc sát khuẩn, kháng viêm, giảm đau, kháng sinh, thuốc tê, corticosteroids và một số sản phẩm thiên nhiên. Nếu triệu chứng không giảm thì tiến đến các điều trị toàn thân bằng kháng sinh, corticosteroid hoặc tác nhân điều hòa miễn dịch. Tuy nhiên, tác nhân đường toàn thân có thể gây ra nhiều tác dụng phụ (side-effects), đôi khi khiến bệnh nhân bỏ điều trị.

MỘT SỐ LIỆU PHÁP THAY THẾ HOẶC BỔ TRỢ

LIỆU PHÁP LASER CÔNG SUẤT THẤP (Low-level laser therapy)

Liệu pháp laser công suất thấp có tác dụng giảm đau, kích thích lành thương và rút ngắn thời gian lành thương. Theo báo cáo, đây là một liệu pháp tương đối an toàn, không có biến chứng lâm sàng (clinical complications) do năng lượng đầu vào thấp (low energy output). Đồng thời, người bệnh có thể ăn, uống và chải răng bình thường sau điều trị 3 ngày. Tổng quan của Ahmed và cs (2020) ghi nhận từ kết quả phân tích 5 bài báo phù hợp với tiêu chí cho thấy laser công suất thấp điều trị RAS tốt hơn so với các tác nhân tại chỗ (Triamcinolone acetonide (2 nghiên cứu), Granofurin và Solcoseryl (1 nghiên cứu), 5% Amlexanox (2 nghiên cứu), keo bôi thảo dược (1 nghiên cứu)). Tuy nhiên, bác sĩ lâm sàng cũng cần thận trọng khi sử dụng kết quả này vì các nghiên cứu đều có nhiều sai lệch theo đánh giá của nhóm tác giả.

CURCUMIN

Curcumin là chiết xuất chính từ củ nghệ (tumeric) có nhiều nghiên cứu in-vitro và in-vivo trong điều trị bệnh. Theo tổng quan của Al-Maweri và cs (2020), hiệu quả điều trị RAS của curcumin so với 1% triamcinolone (4 nghiên cứu), glycerin vehicle (1 nghiên cứu), giả dược (1 nghiên cứu) và mật ong (1 nghiên cứu) nhìn chung khá tốt. Tiềm năng của curcumin trong điều trị RAS là giảm đau (alleviate pain) và tăng cường lành thương (accelerate healing). Các nghiên cứu ghi nhận hiệu quả làm giảm triệu chứng RAS của curcumin và triamcinolone tương đương, trong khi đó cao hơn so với các nhóm chứng khác. Tuy nhiên, các bằng chứng hiện nay còn hạn chế, cần thêm các thử nghiệm lâm sàng với các công thức curcumin chuẩn hóa.

DOXYCYCLINE

Doxycycline là một tetracycline bán tổng hợp mới (semisynthetic tetracycline) có tiềm năng kháng viêm và kháng men collagenase (anti-collagenase) mạnh hơn các kháng sinh khác trong họ tetracycline. Cụ thể, doxycycline làm giảm sản xuất prostaglandin và hoạt tính của bạch cầu; ức chế tác dụng tiêu hủy gelatin (gelatinolytic) của men collagenases; ức chế men Matrix Metalloproteinase Collagenase (MMP) - một loại men colleganse gian kẽ có vai trò quan trọng trong quá trình phá hủy mô ở bệnh RAS. Tổng quan hệ thống của Al-Maweri và cs (2020) tổng hợp hiệu quả của doxycyline tại chỗ so với các tác nhân khác. Nhìn chung, doxycycline tại chỗ có tác dụng giảm đau và rút ngắn thời gian lành thương. Tác dụng giảm đau của doxycycline tương tự corticosteroids nhưng cao hơn giả dược. So với corticosteroids, doxycycline tại chỗ an toàn và dung nạp tốt mà không có tác dụng phụ trầm trọng nào. Ngoài ra, giá thành thấp là một trong những lợi thế của doxycycline tại chỗ so với các liệu pháp hiện đại khác, nhất là đối với bệnh nhân hạn chế về tài chính. Mặc dù vậy, bằng chứng về liệu pháp này vẫn còn khiêm tốn, cần cân nhắc khi sử dụng.

PROBIOTICS

Probiotics là hỗn hợp các vi sinh vật thường trú ở miệng (healthy component of the normal oral microbial community) có khả năng cải thiện hệ tạp khuẩn có lợi và điều hòa miễn dịch. Nhiều nghiên cứu đã và đang đánh giá tác dụng của probiotics trong phòng ngừa sâu răng, viêm nướu (gingivitis), viêm niêm mạc miệng do các liệu pháp ung thư (cancer therapy-induced oral mucositis), viêm nha chu (periodontitis) và bệnh lý quanh implant (peri-implant diseases). Vì RAS có liên quan đến vi khuẩn và phản ứng của hệ miễn dịch ký chủ nên có khả năng tác động trong điều trị RAS. 

Tổng quan của Cheng và cs (2020) ghi nhận có 7 thử nghiệm lâm sàng trong thời gian qua liên quan đến probiotics. Nhóm tác giả kết luận probiotics chỉ có hiệu quả giảm đau nhưng không làm giảm độ trầm trọng của vết loét. Tuy nhiên, các nghiên cứu đều báo cáo không có tác dụng phụ trầm trọng nào khi sử dụng probiotics. 

Thêm vào đó, thử nghiệm lâm sàng mới đây (2021) của Aggour và cs trên 60 bệnh nhân trẻ em và 60 người trưởng thành bị RAS ghi nhận viên ngậm probiotics chứa L. acidophilus làm giảm đau và tăng cường lành thương. Trong đó, tác dụng giảm đau rõ ràng hơn trên nhóm đối tượng trưởng thành còn tác dụng lành thương tốt hơn ở trẻ em. Do đó, trong thời gian chờ đợi các nghiên cứu mới, có thể sử dụng probiotics là một biện pháp hỗ trợ giảm đau cho BN RAS.

KẾT LUẬN

Điều trị RAS vẫn là một lĩnh vực còn để mở, do phần lớn ảnh hưởng của vết loét không đáng kể. Tuy nhiên, đối với một số cá thể có tần suất và độ trầm trọng cao, bên cạnh điều trị bằng kháng viêm tại chỗ hoặc toàn thân, có thể nghĩ đến các liệu pháp hỗ trợ trên để cải thiện kết quả điều trị. 

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Low-Level Laser Therapy and Topical Medications for Treating Aphthous Ulcers: A Systematic Review
  2. Efficacy of curcumin for recurrent aphthous stomatitis: a systematic review
  3. Single application of topical doxycycline in management of recurrent aphthous stomatitis: a systematic review and meta-analysis of the available evidence
  4. The efficacy of probiotics in management of recurrent aphthous stomatitis: a systematic review and meta-analysis

Nhận xét

Bài đăng phổ biến